Bản dịch của từ Cool reception trong tiếng Việt
Cool reception

Cool reception (Noun)
The speaker received a cool reception at the social event yesterday.
Người diễn thuyết nhận được sự tiếp đón lạnh nhạt tại sự kiện xã hội hôm qua.
Many attendees did not show a cool reception to the new members.
Nhiều người tham dự không thể hiện sự tiếp đón lạnh nhạt với các thành viên mới.
Did the guests give a cool reception to the host's speech?
Các khách mời có thể hiện sự tiếp đón lạnh nhạt đối với bài phát biểu của chủ nhà không?
The proposal received a cool reception from the community leaders last week.
Đề xuất nhận được sự tiếp nhận lạnh nhạt từ các lãnh đạo cộng đồng tuần trước.
Many attendees did not show enthusiasm at the event's cool reception.
Nhiều người tham dự không thể hiện sự nhiệt tình tại sự tiếp nhận lạnh nhạt của sự kiện.
Did the audience give a cool reception to the speaker's ideas?
Khán giả có đưa ra sự tiếp nhận lạnh nhạt đối với ý tưởng của diễn giả không?
Một bầu không khí thiếu kết nối hoặc nhiệt huyết trong các tương tác xã hội.
An atmosphere of detachment or unenthusiasm in social interactions.
The guests felt a cool reception at the party last Saturday.
Các khách mời cảm thấy sự tiếp đón lạnh nhạt tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Many attendees did not give a cool reception to the speaker.
Nhiều người tham dự không có sự tiếp đón lạnh nhạt đối với diễn giả.
Did the new students receive a cool reception during orientation week?
Các sinh viên mới có nhận được sự tiếp đón lạnh nhạt trong tuần định hướng không?
"Cảm giác lạnh lẽo" (cool reception) là cụm từ mô tả thái độ không thân thiện hoặc sự thiếu nhiệt tình mà một cá nhân hoặc nhóm dành cho một người nào đó, thường trong một tình huống xã hội hoặc giao tiếp. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh để chỉ sự phản ứng tiêu cực đối với ý tưởng, lời mời hoặc sự xuất hiện của ai đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể sẽ thay đổi với văn hóa địa phương của mỗi vùng.