Bản dịch của từ Coordinated care organization trong tiếng Việt

Coordinated care organization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coordinated care organization (Noun)

koʊˈɔɹdəneɪtɨd kˈɛɹ ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
koʊˈɔɹdəneɪtɨd kˈɛɹ ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
01

Một tổ chức chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ chăm sóc phối hợp cho bệnh nhân thông qua một mạng lưới các nhà cung cấp.

A healthcare organization that provides coordinated care to patients through a network of providers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể chịu trách nhiệm quản lý và phối hợp việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho một nhóm dân số cụ thể.

An entity responsible for managing and coordinating the delivery of healthcare services for a specific population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mô hình cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhấn mạnh sự hợp tác giữa các nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe khác nhau để tối ưu hóa việc chăm sóc bệnh nhân.

A model of healthcare delivery that emphasizes collaboration among various healthcare providers to optimize patient care.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coordinated care organization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coordinated care organization

Không có idiom phù hợp