Bản dịch của từ Cop off trong tiếng Việt

Cop off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cop off (Verb)

kˈɑp ˈɔf
kˈɑp ˈɔf
01

Để có được cái gì đó, đặc biệt là theo cách bất hợp pháp.

To obtain something, especially in an illicit manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để rời bỏ hoặc trốn tránh trách nhiệm cho điều gì đó.

To leave or evade responsibility for something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để bắt hoặc tóm ai đó, thường được sử dụng không chính thức.

To catch or nab someone, often used informally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cop off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cop off

Không có idiom phù hợp