Bản dịch của từ Coping strategy trong tiếng Việt

Coping strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coping strategy (Noun)

kˈoʊpɨŋ stɹˈætədʒi
kˈoʊpɨŋ stɹˈætədʒi
01

Một phương pháp được sử dụng để quản lý căng thẳng hoặc cảm xúc khó khăn.

A method used to manage stress or difficult emotions.

Ví dụ

Many people use exercise as a coping strategy for stress relief.

Nhiều người sử dụng thể dục như một chiến lược đối phó với căng thẳng.

Meditation is not a coping strategy that everyone finds effective.

Thiền không phải là một chiến lược đối phó mà mọi người đều thấy hiệu quả.

What coping strategy do you think is most helpful in social situations?

Chiến lược đối phó nào bạn nghĩ là hữu ích nhất trong tình huống xã hội?

02

Một cách tiếp cận giúp một cá nhân đối phó với tình huống khó khăn.

An approach that helps an individual deal with a challenging situation.

Ví dụ

Many people use exercise as a coping strategy for social anxiety.

Nhiều người sử dụng thể dục như một chiến lược đối phó với lo âu xã hội.

Not everyone has an effective coping strategy for dealing with conflict.

Không phải ai cũng có một chiến lược đối phó hiệu quả để giải quyết xung đột.

What coping strategy do you recommend for improving social skills?

Chiến lược đối phó nào bạn khuyên dùng để cải thiện kỹ năng xã hội?

03

Một quá trình nhận thức hoặc hành vi được sử dụng để thích nghi với sự thay đổi hoặc khó khăn.

A cognitive or behavioral process used to adapt to change or adversity.

Ví dụ

Many people use a coping strategy during social anxiety situations.

Nhiều người sử dụng một chiến lược đối phó trong tình huống lo âu xã hội.

She does not have a coping strategy for dealing with rejection.

Cô ấy không có chiến lược đối phó để đối phó với sự từ chối.

What coping strategy do you recommend for social interactions?

Bạn khuyên nên sử dụng chiến lược đối phó nào cho các tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coping strategy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coping strategy

Không có idiom phù hợp