Bản dịch của từ Coping strategy trong tiếng Việt

Coping strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coping strategy(Noun)

kˈoʊpɨŋ stɹˈætədʒi
kˈoʊpɨŋ stɹˈætədʒi
01

Một quá trình nhận thức hoặc hành vi được sử dụng để thích nghi với sự thay đổi hoặc khó khăn.

A cognitive or behavioral process used to adapt to change or adversity.

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng để quản lý căng thẳng hoặc cảm xúc khó khăn.

A method used to manage stress or difficult emotions.

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận giúp một cá nhân đối phó với tình huống khó khăn.

An approach that helps an individual deal with a challenging situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh