Bản dịch của từ Copy desk trong tiếng Việt

Copy desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copy desk (Noun)

kˈɑpi dɛsk
kˈɑpi dɛsk
01

Một phần của một tờ báo hoặc tạp chí chịu trách nhiệm chỉnh sửa và chuẩn bị văn bản cho việc xuất bản.

A section of a newspaper or magazine responsible for editing and preparing text for publication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nơi mà nhân viên biên tập làm việc để hoàn thiện nội dung viết.

A place where editorial staff works to finalize written content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong báo chí để chỉ nhóm chung các biên tập viên và người kiểm tra bản in.

A term used in journalism to refer to the collective group of editors and proofreaders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copy desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copy desk

Không có idiom phù hợp