Bản dịch của từ Core value trong tiếng Việt
Core value

Core value (Noun)
Một niềm tin hoặc nguyên tắc cơ bản được coi là quan trọng bởi một cá nhân hoặc tổ chức.
A fundamental belief or principle that is held to be important by an individual or organization.
Respect for others is a core value in our community.
Sự tôn trọng người khác là giá trị cốt lõi trong cộng đồng chúng tôi.
Honesty is not a core value for some organizations.
Sự trung thực không phải là giá trị cốt lõi của một số tổ chức.
Is kindness a core value in your school?
Liệu lòng tốt có phải là giá trị cốt lõi trong trường bạn không?
Một khía cạnh hoặc đặc điểm thiết yếu làm nền tảng cho hành động hoặc niềm tin của một nhóm.
An essential aspect or characteristic that underpins the actions or beliefs of a group.
Community service is a core value in our local youth organization.
Dịch vụ cộng đồng là giá trị cốt lõi trong tổ chức thanh niên địa phương.
Respect is not a core value for every social group.
Sự tôn trọng không phải là giá trị cốt lõi của mọi nhóm xã hội.
Is honesty a core value in your community's activities?
Liệu sự trung thực có phải là giá trị cốt lõi trong các hoạt động của cộng đồng bạn không?
Respect is a core value in many social organizations like Rotary.
Sự tôn trọng là giá trị cốt lõi trong nhiều tổ chức xã hội như Rotary.
Compassion is not a core value for every social group.
Lòng từ bi không phải là giá trị cốt lõi của mọi nhóm xã hội.
What is the core value of your community service project?
Giá trị cốt lõi của dự án phục vụ cộng đồng của bạn là gì?
"Core value" là cụm danh từ chỉ những giá trị cốt lõi, nguyên tắc cơ bản mà một cá nhân hoặc tổ chức xem trọng và tuân thủ. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt định hướng, sứ mệnh hoặc tầm nhìn của một tổ chức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có khác biệt nhẹ về ngữ cảnh hoặc sắc thái trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



