Bản dịch của từ Core value trong tiếng Việt

Core value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core value (Noun)

kˈɔɹ vˈælju
kˈɔɹ vˈælju
01

Một niềm tin hoặc nguyên tắc cơ bản được coi là quan trọng bởi một cá nhân hoặc tổ chức.

A fundamental belief or principle that is held to be important by an individual or organization.

Ví dụ

Respect for others is a core value in our community.

Sự tôn trọng người khác là giá trị cốt lõi trong cộng đồng chúng tôi.

Honesty is not a core value for some organizations.

Sự trung thực không phải là giá trị cốt lõi của một số tổ chức.

Is kindness a core value in your school?

Liệu lòng tốt có phải là giá trị cốt lõi trong trường bạn không?

02

Một khía cạnh hoặc đặc điểm thiết yếu làm nền tảng cho hành động hoặc niềm tin của một nhóm.

An essential aspect or characteristic that underpins the actions or beliefs of a group.

Ví dụ

Community service is a core value in our local youth organization.

Dịch vụ cộng đồng là giá trị cốt lõi trong tổ chức thanh niên địa phương.

Respect is not a core value for every social group.

Sự tôn trọng không phải là giá trị cốt lõi của mọi nhóm xã hội.

Is honesty a core value in your community's activities?

Liệu sự trung thực có phải là giá trị cốt lõi trong các hoạt động của cộng đồng bạn không?

03

Một nguyên tắc hướng dẫn hình thành hành vi và quyết định.

A guiding principle that shapes behavior and decision-making.

Ví dụ

Respect is a core value in many social organizations like Rotary.

Sự tôn trọng là giá trị cốt lõi trong nhiều tổ chức xã hội như Rotary.

Compassion is not a core value for every social group.

Lòng từ bi không phải là giá trị cốt lõi của mọi nhóm xã hội.

What is the core value of your community service project?

Giá trị cốt lõi của dự án phục vụ cộng đồng của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/core value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] They never compromise their such as honesty, under any circumstances [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's include respect, responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Chief among them is the potential for the sport to become overly commercialized, prioritizing financial gain over the and traditions of the sport [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] A fancy-looking film without its – meaningful story and memorable characters – is nothing more than an extended tech-demo, and will never be considered a true work of art [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Core value

Không có idiom phù hợp