Bản dịch của từ Corporate bond trong tiếng Việt

Corporate bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate bond (Noun)

kˈɑɹpəɹɪt bɑnd
kˈɑɹpəɹɪt bɑnd
01

Một chứng khoán nợ được phát hành bởi một công ty và bán cho các nhà đầu tư.

A debt security issued by a corporation and sold to investors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trái phiếu được hỗ trợ bởi uy tín tín dụng và sự ổn định tài chính của công ty phát hành.

A bond that is backed by the creditworthiness and financial stability of the issuing corporation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường cung cấp lãi suất cao hơn so với trái phiếu chính phủ, do rủi ro vỡ nợ cao hơn.

Typically offers higher yields compared to government bonds, due to higher risk of default.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corporate bond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporate bond

Không có idiom phù hợp