Bản dịch của từ Corporate bond trong tiếng Việt
Corporate bond

Corporate bond (Noun)
Một chứng khoán nợ được phát hành bởi một công ty và bán cho các nhà đầu tư.
A debt security issued by a corporation and sold to investors.
Investors bought corporate bonds from ABC Corp for better returns.
Các nhà đầu tư đã mua trái phiếu doanh nghiệp từ ABC Corp để có lợi nhuận tốt hơn.
Many people do not understand corporate bonds and their risks.
Nhiều người không hiểu trái phiếu doanh nghiệp và những rủi ro của chúng.
Are corporate bonds a safe investment for social projects?
Trái phiếu doanh nghiệp có phải là một khoản đầu tư an toàn cho các dự án xã hội không?
Một trái phiếu được hỗ trợ bởi uy tín tín dụng và sự ổn định tài chính của công ty phát hành.
A bond that is backed by the creditworthiness and financial stability of the issuing corporation.
Investors prefer corporate bonds for their stable returns and lower risks.
Các nhà đầu tư thích trái phiếu doanh nghiệp vì lợi nhuận ổn định và rủi ro thấp.
Many people do not understand how corporate bonds work in the market.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của trái phiếu doanh nghiệp trên thị trường.
Are corporate bonds a good investment option for social projects?
Trái phiếu doanh nghiệp có phải là lựa chọn đầu tư tốt cho các dự án xã hội không?
Many investors prefer corporate bonds for better returns than government bonds.
Nhiều nhà đầu tư thích trái phiếu doanh nghiệp để có lợi suất tốt hơn.
Corporate bonds do not guarantee safety like government bonds do.
Trái phiếu doanh nghiệp không đảm bảo an toàn như trái phiếu chính phủ.
Are corporate bonds a good investment for social projects in 2023?
Trái phiếu doanh nghiệp có phải là khoản đầu tư tốt cho các dự án xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp