Bản dịch của từ Corral trong tiếng Việt

Corral

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corral (Noun)

kɚˈæl
kəɹˈæl
01

Chuồng dành cho gia súc, đặc biệt là gia súc hoặc ngựa, trong trang trại hoặc trại chăn nuôi.

A pen for livestock, especially cattle or horses, on a farm or ranch.

Ví dụ

The social event was held in the corral on the farm.

Sự kiện xã hội được tổ chức tại chuồng trong trang trại.

The rancher built a sturdy corral to house the cattle.

Người chủ trang trại đã xây một chuồng chắc chắn để làm chuồng cho gia súc.

The horses were gathered in the corral for the rodeo competition.

Những con ngựa được tập trung trong chuồng để thi đấu cưỡi ngựa.

Corral (Verb)

kɚˈæl
kəɹˈæl
01

Đặt hoặc giữ (gia súc) trong chuồng.

Put or keep (livestock) in a corral.

Ví dụ

During the annual rodeo, cowboys corralled the cattle for the show.

Trong cuộc đua ngựa hàng năm, các chàng cao bồi đã quây gia súc để biểu diễn.

The rancher corralled the horses in the pen before the storm.

Người chủ trang trại đã quây ngựa trong chuồng trước cơn bão.

Volunteers corralled the children at the community picnic for a group photo.

Các tình nguyện viên đã quây lũ trẻ tại buổi dã ngoại cộng đồng để chụp ảnh nhóm.

02

Tập hợp lại và giam giữ (một nhóm người hoặc đồ vật)

Gather together and confine (a group of people or things)

Ví dụ

Parents corralled their children at the school's social event.

Phụ huynh tập hợp con cái tại sự kiện xã hội của trường.

Volunteers corralled donations for the local charity drive.

Các tình nguyện viên tập hợp quyên góp cho hoạt động từ thiện ở địa phương.

The teacher corralled students for a group project in class.

Giáo viên tập hợp học sinh tham gia một dự án nhóm trong lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corral

Không có idiom phù hợp