Bản dịch của từ Corral trong tiếng Việt
Corral

Corral (Noun)
The social event was held in the corral on the farm.
Sự kiện xã hội được tổ chức tại chuồng trong trang trại.
The rancher built a sturdy corral to house the cattle.
Người chủ trang trại đã xây một chuồng chắc chắn để làm chuồng cho gia súc.
The horses were gathered in the corral for the rodeo competition.
Những con ngựa được tập trung trong chuồng để thi đấu cưỡi ngựa.
Corral (Verb)
During the annual rodeo, cowboys corralled the cattle for the show.
Trong cuộc đua ngựa hàng năm, các chàng cao bồi đã quây gia súc để biểu diễn.
The rancher corralled the horses in the pen before the storm.
Người chủ trang trại đã quây ngựa trong chuồng trước cơn bão.
Volunteers corralled the children at the community picnic for a group photo.
Các tình nguyện viên đã quây lũ trẻ tại buổi dã ngoại cộng đồng để chụp ảnh nhóm.
Parents corralled their children at the school's social event.
Phụ huynh tập hợp con cái tại sự kiện xã hội của trường.
Volunteers corralled donations for the local charity drive.
Các tình nguyện viên tập hợp quyên góp cho hoạt động từ thiện ở địa phương.
The teacher corralled students for a group project in class.
Giáo viên tập hợp học sinh tham gia một dự án nhóm trong lớp.
Họ từ
Từ "corral" chỉ một khu vực rào chắn dùng để nhốt gia súc, thường là ngựa hoặc bò. Trong tiếng Anh, "corral" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp. Phát âm từ này cũng tương đối giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu địa phương. Usage của từ này thường liên quan đến các hoạt động nuôi trồng và quản lý động vật.
Từ "corral" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "corral", có nghĩa là chuồng hoặc rào màu cho động vật. Tiếng Tây Ban Nha này lại được phát triển từ từ "corral", một biến thể của tiếng Latinh "currale", mang nghĩa là "khu vực" hoặc "bãi đất". Lịch sử sử dụng của từ này gắn liền với các hoạt động chăn nuôi, nơi tập trung và bảo vệ gia súc. Hiện nay, "corral" chỉ về khu vực được ngăn cách, thường là để chứa đựng động vật, thể hiện sự kết nối với chức năng ban đầu của nó.
Từ "corral" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả không gian chăn nuôi gia súc trong bài viết hoặc bài nói liên quan đến chủ đề nông nghiệp hoặc môi trường. Trong các luận văn học thuật, từ "corral" thường được sử dụng khi phân tích các phương pháp quản lý động vật hay trong văn học mô tả cảnh quan miền quê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp