Bản dịch của từ Corrective feedback trong tiếng Việt

Corrective feedback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrective feedback (Noun)

kɚˈɛktɨv fˈidbˌæk
kɚˈɛktɨv fˈidbˌæk
01

Phản hồi nhằm sửa chữa một lỗi hoặc cải thiện một quy trình.

Feedback intended to correct a mistake or improve a process.

Ví dụ

Teachers provide corrective feedback to help students improve their social skills.

Giáo viên cung cấp phản hồi sửa chữa để giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội.

Many students do not appreciate corrective feedback during group discussions.

Nhiều học sinh không đánh giá cao phản hồi sửa chữa trong các buổi thảo luận nhóm.

What types of corrective feedback do you find most helpful in social settings?

Bạn thấy loại phản hồi sửa chữa nào hữu ích nhất trong các tình huống xã hội?

The teacher provided corrective feedback to improve students' social skills.

Giáo viên đã đưa ra phản hồi sửa chữa để cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh.

They did not receive corrective feedback during the group project meeting.

Họ không nhận được phản hồi sửa chữa trong cuộc họp nhóm.

02

Thông tin được cung cấp cho một cá nhân hoặc nhóm để giúp họ cải thiện hiệu suất của mình.

The information provided to a person or group to help them improve their performance.

Ví dụ

Teachers provide corrective feedback to help students improve their social skills.

Giáo viên cung cấp phản hồi sửa lỗi để giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội.

Students do not always accept corrective feedback during group discussions.

Học sinh không phải lúc nào cũng chấp nhận phản hồi sửa lỗi trong các cuộc thảo luận nhóm.

How can we give effective corrective feedback in social situations?

Làm thế nào chúng ta có thể đưa ra phản hồi sửa lỗi hiệu quả trong các tình huống xã hội?

Teachers give corrective feedback to students during social studies projects.

Giáo viên đưa phản hồi sửa chữa cho học sinh trong các dự án xã hội.

Students do not always appreciate corrective feedback in group discussions.

Học sinh không phải lúc nào cũng đánh giá cao phản hồi sửa chữa trong thảo luận nhóm.

03

Cơ chế để cải thiện độ chính xác hoặc chất lượng của một sản phẩm thông qua chỉ trích hoặc gợi ý.

A mechanism for improving the accuracy or quality of an output through criticism or suggestions.

Ví dụ

Teachers provide corrective feedback to help students improve their social skills.

Giáo viên cung cấp phản hồi sửa chữa để giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội.

Students do not always appreciate corrective feedback during group discussions.

Học sinh không phải lúc nào cũng đánh giá cao phản hồi sửa chữa trong các cuộc thảo luận nhóm.

What types of corrective feedback do you think are most effective?

Bạn nghĩ loại phản hồi sửa chữa nào là hiệu quả nhất?

Teachers provide corrective feedback to help students improve their social skills.

Giáo viên cung cấp phản hồi sửa chữa để giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội.

Students do not always accept corrective feedback during group discussions.

Học sinh không phải lúc nào cũng chấp nhận phản hồi sửa chữa trong các cuộc thảo luận nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrective feedback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrective feedback

Không có idiom phù hợp