Bản dịch của từ Counsellor trong tiếng Việt

Counsellor

Noun [U/C]

Counsellor (Noun)

kˈæʊnsələɹ
kˈaʊnsəlɚ
01

Người giám sát tại một trại hè dành cho trẻ em.

A supervisor at a children's summer camp.

Ví dụ

The counsellor organized fun activities for the kids at camp.

Người tư vấn tổ chức các hoạt động vui chơi cho trẻ tại trại.

The counsellor ensured the safety of the children during hikes.

Người tư vấn đảm bảo an toàn cho trẻ trong các chuyến đi bộ.

02

Người được đào tạo để đưa ra hướng dẫn về các vấn đề cá nhân hoặc tâm lý.

A person trained to give guidance on personal or psychological problems.

Ví dụ

The school counsellor helps students with personal issues.

Cố vấn trường giúp học sinh với vấn đề cá nhân.

The counsellor offered advice on coping with anxiety and stress.

Người tư vấn cung cấp lời khuyên về cách đối phó với lo âu và căng thẳng.

03

Một luật sư.

A barrister.

Ví dụ

The counsellor provided legal advice to the client.

Luật sư cung cấp lời khuyên pháp lý cho khách hàng.

The counsellor represented the defendant in court proceedings.

Luật sư đại diện cho bị cáo trong phiên tòa.

04

Một quan chức cấp cao trong ngành ngoại giao.

A senior officer in the diplomatic service.

Ví dụ

The counsellor met with the ambassador to discuss foreign relations.

Người tư vấn gặp Đại sứ để thảo luận về quan hệ ngoại giao.

The counsellor provided guidance on international policies to the government officials.

Người tư vấn cung cấp hướng dẫn về chính sách quốc tế cho các quan chức chính phủ.

Kết hợp từ của Counsellor (Noun)

CollocationVí dụ

Debt counsellor

Tư vấn nợ

The debt counsellor helped sarah manage her financial obligations effectively.

Chuyên gia tư vấn nợ đã giúp sarah quản lý các nghĩa vụ tài chính của mình một cách hiệu quả.

Youth counsellor

Cố vấn thanh thiếu niên

The youth counsellor provided guidance to troubled teenagers.

Người tư vấn thanh thiếu niên cung cấp hướng dẫn cho thanh thiếu niên gặp khó khăn.

Certified counsellor

Cố vấn được chứng nhận

She is a certified counsellor helping people with mental health.

Cô ấy là một tư vấn viên chứng nhận giúp đỡ những người có vấn đề về sức khỏe tinh thần.

Accredited counsellor

Tư vấn viên được công nhận

She is an accredited counsellor offering professional help to individuals.

Cô ấy là một tư vấn viên được công nhận cung cấp sự giúp đỡ chuyên nghiệp cho cá nhân.

Genetic counsellor

Chuyên viên tư vấn gen

The genetic counsellor provided information about inherited diseases.

Người tư vấn di truyền cung cấp thông tin về bệnh di truyền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counsellor

Không có idiom phù hợp