Bản dịch của từ Counsellor trong tiếng Việt
Counsellor

Counsellor (Noun)
Người giám sát tại một trại hè dành cho trẻ em.
A supervisor at a children's summer camp.
The counsellor organized fun activities for the kids at camp.
Người tư vấn tổ chức các hoạt động vui chơi cho trẻ tại trại.
The counsellor ensured the safety of the children during hikes.
Người tư vấn đảm bảo an toàn cho trẻ trong các chuyến đi bộ.
The counsellor comforted homesick campers late at night.
Người tư vấn an ủi các em tại trại khi nhớ nhà vào khuya.
Người được đào tạo để đưa ra hướng dẫn về các vấn đề cá nhân hoặc tâm lý.
A person trained to give guidance on personal or psychological problems.
The school counsellor helps students with personal issues.
Cố vấn trường giúp học sinh với vấn đề cá nhân.
The counsellor offered advice on coping with anxiety and stress.
Người tư vấn cung cấp lời khuyên về cách đối phó với lo âu và căng thẳng.
The counsellor's role is to support individuals facing emotional challenges.
Vai trò của cố vấn là hỗ trợ cá nhân đối mặt với thách thức về cảm xúc.
Một luật sư.
A barrister.
The counsellor provided legal advice to the client.
Luật sư cung cấp lời khuyên pháp lý cho khách hàng.
The counsellor represented the defendant in court proceedings.
Luật sư đại diện cho bị cáo trong phiên tòa.
The counsellor specialized in criminal law cases.
Luật sư chuyên về các vụ án hình sự.
Một quan chức cấp cao trong ngành ngoại giao.
A senior officer in the diplomatic service.
The counsellor met with the ambassador to discuss foreign relations.
Người tư vấn gặp Đại sứ để thảo luận về quan hệ ngoại giao.
The counsellor provided guidance on international policies to the government officials.
Người tư vấn cung cấp hướng dẫn về chính sách quốc tế cho các quan chức chính phủ.
The counsellor's expertise in diplomacy was crucial during the peace negotiations.
Chuyên môn về ngoại giao của người tư vấn rất quan trọng trong cuộc đàm phán hòa bình.
Dạng danh từ của Counsellor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counsellor | Counsellors |
Kết hợp từ của Counsellor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Debt counsellor Tư vấn nợ | The debt counsellor helped sarah manage her financial obligations effectively. Chuyên gia tư vấn nợ đã giúp sarah quản lý các nghĩa vụ tài chính của mình một cách hiệu quả. |
Youth counsellor Cố vấn thanh thiếu niên | The youth counsellor provided guidance to troubled teenagers. Người tư vấn thanh thiếu niên cung cấp hướng dẫn cho thanh thiếu niên gặp khó khăn. |
Certified counsellor Cố vấn được chứng nhận | She is a certified counsellor helping people with mental health. Cô ấy là một tư vấn viên chứng nhận giúp đỡ những người có vấn đề về sức khỏe tinh thần. |
Accredited counsellor Tư vấn viên được công nhận | She is an accredited counsellor offering professional help to individuals. Cô ấy là một tư vấn viên được công nhận cung cấp sự giúp đỡ chuyên nghiệp cho cá nhân. |
Genetic counsellor Chuyên viên tư vấn gen | The genetic counsellor provided information about inherited diseases. Người tư vấn di truyền cung cấp thông tin về bệnh di truyền. |
Họ từ
Từ "counsellor" (British English) hay "counselor" (American English) chỉ một người chuyên cung cấp tư vấn hoặc hỗ trợ cho cá nhân trong nhiều lĩnh vực như tâm lý, giáo dục hoặc pháp luật. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi phát âm tương đối giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn để chỉ những người có trình độ và kỹ năng trong việc giải quyết vấn đề cho người khác.
Từ "counsellor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consiliator", bắt nguồn từ "consilium" có nghĩa là "lời khuyên" hoặc "hội đồng". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, diễn tả người cung cấp lời khuyên hoặc hỗ trợ về mặt tâm lý, pháp lý hay tình cảm. Ngày nay, "counsellor" chỉ một chuyên gia giúp đỡ cá nhân giải quyết vấn đề, phản ánh vai trò quan trọng của người tư vấn trong xã hội hiện đại.
Từ “counsellor” thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các dịch vụ tâm lý và hỗ trợ xã hội. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe thấy trong các bối cảnh liên quan đến buổi tư vấn hoặc hội thảo. Bên ngoài bối cảnh IELTS, “counsellor” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, sức khỏe tâm thần và sự phát triển cá nhân, phản ánh vai trò của người tư vấn trong việc hỗ trợ và định hướng người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp