Bản dịch của từ Counterfeited trong tiếng Việt
Counterfeited

Counterfeited (Verb)
Many counterfeit products harm consumers in the social market.
Nhiều sản phẩm giả mạo gây hại cho người tiêu dùng trong thị trường xã hội.
Counterfeited goods do not help local businesses thrive.
Hàng hóa giả mạo không giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển.
Are counterfeit items becoming more common in social media sales?
Các mặt hàng giả mạo có trở nên phổ biến hơn trong bán hàng trên mạng xã hội không?
Để trình bày một hình ảnh hoặc sự thể hiện sai sự thật.
To present a false image or representation.
Many brands counterfeited their products to deceive consumers during the pandemic.
Nhiều thương hiệu đã làm giả sản phẩm để lừa dối người tiêu dùng trong đại dịch.
Counterfeited goods do not meet quality standards in social markets.
Hàng giả không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trong các chợ xã hội.
Are companies aware of counterfeited items affecting their reputation?
Các công ty có nhận thức về hàng giả ảnh hưởng đến uy tín của họ không?
Many products are counterfeited in the global market every year.
Nhiều sản phẩm bị làm giả trên thị trường toàn cầu mỗi năm.
Counterfeited goods do not meet quality standards in society.
Hàng giả không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trong xã hội.
Are counterfeited items a serious problem in our community today?
Liệu hàng giả có phải là vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng động từ của Counterfeited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterfeit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterfeited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterfeited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterfeits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterfeiting |
Họ từ
Từ "counterfeited" là dạng quá khứ của động từ "counterfeit", có nghĩa là làm giả hoặc nhái một sản phẩm, tài liệu nhằm đánh lừa, thường là vì mục đích lừa đảo và lợi nhuận bất chính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong thực tế, từ "counterfeit" có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại tại Mỹ, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "counterfeited" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fingere", có nghĩa là "hình thành" hoặc "làm nên". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "counter-" (trái ngược) và từ "feit" (từ "fingere" theo đường phát triển Pháp). Ban đầu, "counterfeit" ám chỉ việc làm ra một bản sao giả mạo nhằm mục đích lừa dối. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa đó, thường liên quan đến hàng hóa hoặc tiền tệ giả được sản xuất với mục đích gian lận.
Từ "counterfeited" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi tài liệu liên quan đến tội phạm kinh tế và vấn đề bản quyền thường được khảo sát. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về hàng giả và hàng nhái trong lĩnh vực thương mại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến khi bàn luận về việc làm giả tiền tệ, nhãn hiệu hoặc tác phẩm nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất bất hợp pháp và tác động kinh tế xã hội của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp