Bản dịch của từ Counterfeited trong tiếng Việt

Counterfeited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counterfeited (Verb)

kˈaʊntɚfˌɪtɨd
kˈaʊntɚfˌɪtɨd
01

Bắt chước gian dối nhằm mục đích lừa dối.

To imitate falsely with the intent to deceive.

Ví dụ

Many counterfeit products harm consumers in the social market.

Nhiều sản phẩm giả mạo gây hại cho người tiêu dùng trong thị trường xã hội.

Counterfeited goods do not help local businesses thrive.

Hàng hóa giả mạo không giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển.

Are counterfeit items becoming more common in social media sales?

Các mặt hàng giả mạo có trở nên phổ biến hơn trong bán hàng trên mạng xã hội không?

02

Để trình bày một hình ảnh hoặc sự thể hiện sai sự thật.

To present a false image or representation.

Ví dụ

Many brands counterfeited their products to deceive consumers during the pandemic.

Nhiều thương hiệu đã làm giả sản phẩm để lừa dối người tiêu dùng trong đại dịch.

Counterfeited goods do not meet quality standards in social markets.

Hàng giả không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trong các chợ xã hội.

Are companies aware of counterfeited items affecting their reputation?

Các công ty có nhận thức về hàng giả ảnh hưởng đến uy tín của họ không?

03

Tái tạo một cái gì đó để làm cho nó có vẻ như là hàng thật.

To reproduce something so as to make it appear as if it is genuine.

Ví dụ

Many products are counterfeited in the global market every year.

Nhiều sản phẩm bị làm giả trên thị trường toàn cầu mỗi năm.

Counterfeited goods do not meet quality standards in society.

Hàng giả không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trong xã hội.

Are counterfeited items a serious problem in our community today?

Liệu hàng giả có phải là vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta không?

Dạng động từ của Counterfeited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Counterfeit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Counterfeited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Counterfeited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Counterfeits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Counterfeiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counterfeited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counterfeited

Không có idiom phù hợp