Bản dịch của từ Cover a lot of ground trong tiếng Việt
Cover a lot of ground
Cover a lot of ground (Phrase)
The seminar covered a lot of ground on social issues in 2023.
Hội thảo đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội vào năm 2023.
The report does not cover a lot of ground on poverty solutions.
Báo cáo không đề cập nhiều đến các giải pháp cho nghèo đói.
Does the conference cover a lot of ground in social justice topics?
Hội nghị có đề cập nhiều đến các chủ đề công bằng xã hội không?
Để di chuyển một khoảng cách đáng kể hoặc đạt được tiến bộ đáng kể.
To travel a significant distance or to make considerable progress.
The charity event covered a lot of ground in just one day.
Sự kiện từ thiện đã đạt được nhiều tiến bộ chỉ trong một ngày.
The community project did not cover a lot of ground last year.
Dự án cộng đồng đã không đạt được nhiều tiến bộ năm ngoái.
How can we cover a lot of ground in social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể đạt được nhiều tiến bộ trong các vấn đề xã hội?
The community project covered a lot of ground in just one month.
Dự án cộng đồng đã đạt được nhiều tiến bộ chỉ trong một tháng.
The social initiative did not cover a lot of ground this year.
Sáng kiến xã hội không đạt được nhiều tiến bộ trong năm nay.
Did the charity event cover a lot of ground last weekend?
Sự kiện từ thiện có đạt được nhiều tiến bộ vào cuối tuần trước không?
Cụm từ "cover a lot of ground" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc khám phá, thảo luận hoặc thực hiện nhiều khía cạnh khác nhau trong một chủ đề hoặc công việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và phát âm do các đặc điểm âm vị của từng biến thể. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói chuyện, thuyết trình hoặc mô tả tiến trình làm việc.