Bản dịch của từ Cover a lot of ground trong tiếng Việt

Cover a lot of ground

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cover a lot of ground (Phrase)

kˈʌvɚ ə lˈɑt ˈʌv ɡɹˈaʊnd
kˈʌvɚ ə lˈɑt ˈʌv ɡɹˈaʊnd
01

Để xử lý hoặc bao gồm nhiều chủ đề hoặc lĩnh vực.

To deal with or include a large number of topics or areas.

Ví dụ

The seminar covered a lot of ground on social issues in 2023.

Hội thảo đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội vào năm 2023.

The report does not cover a lot of ground on poverty solutions.

Báo cáo không đề cập nhiều đến các giải pháp cho nghèo đói.

Does the conference cover a lot of ground in social justice topics?

Hội nghị có đề cập nhiều đến các chủ đề công bằng xã hội không?

02

Để di chuyển một khoảng cách đáng kể hoặc đạt được tiến bộ đáng kể.

To travel a significant distance or to make considerable progress.

Ví dụ

The charity event covered a lot of ground in just one day.

Sự kiện từ thiện đã đạt được nhiều tiến bộ chỉ trong một ngày.

The community project did not cover a lot of ground last year.

Dự án cộng đồng đã không đạt được nhiều tiến bộ năm ngoái.

How can we cover a lot of ground in social issues?

Làm thế nào chúng ta có thể đạt được nhiều tiến bộ trong các vấn đề xã hội?

03

Để đạt được nhiều trong một khoảng thời gian nhất định.

To achieve a lot within a certain timeframe.

Ví dụ

The community project covered a lot of ground in just one month.

Dự án cộng đồng đã đạt được nhiều tiến bộ chỉ trong một tháng.

The social initiative did not cover a lot of ground this year.

Sáng kiến xã hội không đạt được nhiều tiến bộ trong năm nay.

Did the charity event cover a lot of ground last weekend?

Sự kiện từ thiện có đạt được nhiều tiến bộ vào cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cover a lot of ground cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cover a lot of ground

Không có idiom phù hợp