Bản dịch của từ Cowled trong tiếng Việt
Cowled

Cowled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cowl.
Past simple and past participle of cowl.
The group cowled their faces during the protest in Washington.
Nhóm đã che mặt trong cuộc biểu tình ở Washington.
They did not cowl their faces at the charity event last year.
Họ đã không che mặt tại sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the activists cowled their faces for anonymity during the march?
Các nhà hoạt động có che mặt để ẩn danh trong cuộc diễu hành không?
Cowled (Noun)
The monk wore a cowled robe during the ceremony last Sunday.
Nhà sư đã mặc áo choàng có mũ trong buổi lễ Chủ nhật vừa qua.
The cowled figure did not speak at the social gathering.
Hình ảnh có mũ không nói gì tại buổi tụ họp xã hội.
Did the cowled monk attend the community meeting last week?
Nhà sư có mũ có tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
"Cowled" là tính từ chỉ trạng thái được bao phủ bởi một chiếc mũ trùm đầu, thường là trong bối cảnh tôn giáo hoặc huyền bí. Từ này thường được dùng để miêu tả những nhân vật như các linh mục hoặc thầy tu, người thường mặc áo choàng có mũ trùm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hình thức viết lẫn nghĩa sử dụng đều giống nhau, mặc dù "cowled" ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "cowled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cowl", bắt nguồn từ từ "cucullus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "mũ trùm đầu" hoặc "nắp". Trong lịch sử, các tu sĩ và người mặc áo choàng thường sử dụng mũ này như một phần của trang phục tôn giáo. Ngày nay, "cowled" được dùng để chỉ trạng thái có mũ hoặc áo choàng trùm đầu, thể hiện sự bí ẩn hoặc thần thánh của các nhân vật trong văn hóa và văn học.
Từ "cowled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc mô tả đặc điểm nhân vật trong các tác phẩm văn học, thể hiện hình ảnh của một người trong trang phục có mũ trùm đầu. Ngoài ra, "cowled" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo hoặc triết học để chỉ những người tu hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp