Bản dịch của từ Cowled trong tiếng Việt
Cowled
Cowled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cowl.
Past simple and past participle of cowl.
The group cowled their faces during the protest in Washington.
Nhóm đã che mặt trong cuộc biểu tình ở Washington.
They did not cowl their faces at the charity event last year.
Họ đã không che mặt tại sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the activists cowled their faces for anonymity during the march?
Các nhà hoạt động có che mặt để ẩn danh trong cuộc diễu hành không?
Cowled (Noun)
The monk wore a cowled robe during the ceremony last Sunday.
Nhà sư đã mặc áo choàng có mũ trong buổi lễ Chủ nhật vừa qua.
The cowled figure did not speak at the social gathering.
Hình ảnh có mũ không nói gì tại buổi tụ họp xã hội.
Did the cowled monk attend the community meeting last week?
Nhà sư có mũ có tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cowled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp