Bản dịch của từ Cowls trong tiếng Việt
Cowls

Cowls (Noun)
Số nhiều của cowl.
Plural of cowl.
The cowls of the monks were simple and brown in color.
Các chiếc mũ trùm đầu của các thầy tu đơn giản và màu nâu.
The cowls do not represent modern fashion trends in society.
Các chiếc mũ trùm đầu không đại diện cho xu hướng thời trang hiện đại.
Do the cowls symbolize tradition in your community gatherings?
Các chiếc mũ trùm đầu có biểu tượng truyền thống trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Họ từ
"Cowl" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại mũ hoặc khăn trùm đầu, thường có thiết kế rộng và không có vành, thường được làm từ vải hoặc len. Trong tiếng Anh Mỹ, "cowl" thường đề cập đến các loại mũ trùm đầu trên áo choàng hoặc trang phục tôn giáo, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này với sự tương tự nhưng có thể ám chỉ đến các phục trang như áo choàng cổ điển hơn. Cách phát âm của từ này cũng tương tự nhau ở hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong âm điệu.
Từ "cowl" xuất phát từ tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chiếc mũ truyền thống hoặc nón áo, thường có dạng rộng che phủ đầu và cổ. Trong tiếng Anh, “cowl” đã phát triển để ám chỉ cụ thể đến phần mũ trùm đầu của một chiếc áo choàng hoặc áo choàng tu viện. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình ảnh hồ sơ và chức năng che chở của nó, phản ánh di sản văn hóa và tôn giáo của nó trong xã hội.
Từ "cowls" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kiến trúc và thời trang, tuy nhiên tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả trang phục hoặc thiết kế. Ngoài ra, "cowls" thường được đề cập khi bàn về trang phục tôn giáo hoặc truyền thống, nơi mà thiết kế có thể mang ý nghĩa văn hóa đặc biệt.