Bản dịch của từ Cowls trong tiếng Việt

Cowls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowls (Noun)

kˈaʊlz
kˈaʊlz
01

Số nhiều của cowl.

Plural of cowl.

Ví dụ

The cowls of the monks were simple and brown in color.

Các chiếc mũ trùm đầu của các thầy tu đơn giản và màu nâu.

The cowls do not represent modern fashion trends in society.

Các chiếc mũ trùm đầu không đại diện cho xu hướng thời trang hiện đại.

Do the cowls symbolize tradition in your community gatherings?

Các chiếc mũ trùm đầu có biểu tượng truyền thống trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowls

Không có idiom phù hợp