Bản dịch của từ Coyotes trong tiếng Việt

Coyotes

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coyotes (Noun)

kaɪˈoʊtis
kˈaɪoʊts
01

Một loài động vật hoang dã như một con sói nhỏ sống ở bắc mỹ.

A wild animal like a small wolf that lives in north america.

Ví dụ

Coyotes often roam the streets of Los Angeles at night.

Coyote thường đi lang thang trên đường phố Los Angeles vào ban đêm.

Coyotes do not usually attack humans in urban areas.

Coyote thường không tấn công con người ở khu vực đô thị.

Are coyotes becoming a common sight in American cities?

Coyote có trở thành một hình ảnh phổ biến ở các thành phố Mỹ không?

Dạng danh từ của Coyotes (Noun)

SingularPlural

Coyote

Coyotes

Coyotes (Noun Countable)

kaɪˈoʊtis
kˈaɪoʊts
01

Một con chó biết hát bắc mỹ.

A north american song dog.

Ví dụ

Coyotes often howl at night in urban areas like Los Angeles.

Coyote thường hú vào ban đêm ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Coyotes do not usually attack humans in social settings.

Coyote thường không tấn công con người trong các tình huống xã hội.

Are coyotes common in social parks like Central Park, New York?

Coyote có phổ biến trong các công viên xã hội như Central Park, New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coyotes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coyotes

Không có idiom phù hợp