Bản dịch của từ Cramped conditions trong tiếng Việt
Cramped conditions

Cramped conditions (Noun)
Một trạng thái hoặc tình huống mà không gian bị hạn chế hoặc bị giới hạn, khiến cho nó không thoải mái hoặc đông đúc.
A state or situation in which space is limited or restricted, making it uncomfortable or crowded.
Many families live in cramped conditions in urban areas like New York.
Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở các khu đô thị như New York.
The cramped conditions in the shelter made it hard to breathe.
Điều kiện chật chội trong nơi tạm trú khiến việc thở trở nên khó khăn.
Do you think cramped conditions affect people's mental health negatively?
Bạn có nghĩ rằng điều kiện chật chội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần không?
Many families live in cramped conditions in downtown Los Angeles.
Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở trung tâm Los Angeles.
Cramped conditions do not promote healthy social interactions among residents.
Điều kiện chật chội không thúc đẩy tương tác xã hội lành mạnh giữa cư dân.
Sự hạn chế về không gian vật lý của một môi trường cụ thể, thường được dùng để mô tả các không gian sống hoặc làm việc quá nhỏ.
The physical constraints of a particular environment, often used to describe living or working spaces that are too small.
Many families live in cramped conditions in urban areas like New York.
Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở các khu đô thị như New York.
Cramped conditions in offices can reduce employee productivity and morale.
Điều kiện chật chội trong văn phòng có thể giảm năng suất và tinh thần làm việc.
Are cramped conditions affecting your community's quality of life?
Điều kiện chật chội có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cộng đồng bạn không?
Many families live in cramped conditions in urban areas like New York.
Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở các khu đô thị như New York.
Cramped conditions do not provide a healthy environment for children to grow.
Điều kiện chật chội không tạo ra môi trường lành mạnh cho trẻ em phát triển.
Many students feel stressed in cramped conditions during group projects.
Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng trong điều kiện chật chội khi làm dự án nhóm.
Cramped conditions do not promote effective communication among team members.
Điều kiện chật chội không thúc đẩy giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.
Are cramped conditions common in urban housing for families?
Điều kiện chật chội có phổ biến trong nhà ở đô thị cho các gia đình không?
Many people feel stressed in cramped conditions during public events.
Nhiều người cảm thấy căng thẳng trong điều kiện chật chội tại sự kiện công.
Cramped conditions do not help in building strong social relationships.
Điều kiện chật chội không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Cụm từ "cramped conditions" chỉ những điều kiện sống hoặc làm việc chật chội, thường do không gian hẹp hoặc đông đúc tạo ra. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong ngữ cảnh nhất định, "cramped" có thể được hiểu là không chỉ không gian hẹp mà còn đề cập đến cảm giác không thoải mái do thiếu không gian.