Bản dịch của từ Cramped conditions trong tiếng Việt

Cramped conditions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cramped conditions (Noun)

kɹˈæmpt kəndˈɪʃənz
kɹˈæmpt kəndˈɪʃənz
01

Một trạng thái hoặc tình huống mà không gian bị hạn chế hoặc bị giới hạn, khiến cho nó không thoải mái hoặc đông đúc.

A state or situation in which space is limited or restricted, making it uncomfortable or crowded.

Ví dụ

Many families live in cramped conditions in urban areas like New York.

Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở các khu đô thị như New York.

The cramped conditions in the shelter made it hard to breathe.

Điều kiện chật chội trong nơi tạm trú khiến việc thở trở nên khó khăn.

Do you think cramped conditions affect people's mental health negatively?

Bạn có nghĩ rằng điều kiện chật chội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần không?

Many families live in cramped conditions in downtown Los Angeles.

Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở trung tâm Los Angeles.

Cramped conditions do not promote healthy social interactions among residents.

Điều kiện chật chội không thúc đẩy tương tác xã hội lành mạnh giữa cư dân.

02

Sự hạn chế về không gian vật lý của một môi trường cụ thể, thường được dùng để mô tả các không gian sống hoặc làm việc quá nhỏ.

The physical constraints of a particular environment, often used to describe living or working spaces that are too small.

Ví dụ

Many families live in cramped conditions in urban areas like New York.

Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở các khu đô thị như New York.

Cramped conditions in offices can reduce employee productivity and morale.

Điều kiện chật chội trong văn phòng có thể giảm năng suất và tinh thần làm việc.

Are cramped conditions affecting your community's quality of life?

Điều kiện chật chội có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cộng đồng bạn không?

Many families live in cramped conditions in urban areas like New York.

Nhiều gia đình sống trong điều kiện chật chội ở các khu đô thị như New York.

Cramped conditions do not provide a healthy environment for children to grow.

Điều kiện chật chội không tạo ra môi trường lành mạnh cho trẻ em phát triển.

03

Một điều kiện có thể dẫn đến căng thẳng hoặc lo âu do thiếu không gian cá nhân.

A condition that may lead to stress or anxiety due to lack of personal space.

Ví dụ

Many students feel stressed in cramped conditions during group projects.

Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng trong điều kiện chật chội khi làm dự án nhóm.

Cramped conditions do not promote effective communication among team members.

Điều kiện chật chội không thúc đẩy giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.

Are cramped conditions common in urban housing for families?

Điều kiện chật chội có phổ biến trong nhà ở đô thị cho các gia đình không?

Many people feel stressed in cramped conditions during public events.

Nhiều người cảm thấy căng thẳng trong điều kiện chật chội tại sự kiện công.

Cramped conditions do not help in building strong social relationships.

Điều kiện chật chội không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cramped conditions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cramped conditions

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.