Bản dịch của từ Cramped conditions trong tiếng Việt
Cramped conditions

Cramped conditions(Noun)
Một trạng thái hoặc tình huống mà không gian bị hạn chế hoặc bị giới hạn, khiến cho nó không thoải mái hoặc đông đúc.
A state or situation in which space is limited or restricted, making it uncomfortable or crowded.
Sự hạn chế về không gian vật lý của một môi trường cụ thể, thường được dùng để mô tả các không gian sống hoặc làm việc quá nhỏ.
The physical constraints of a particular environment, often used to describe living or working spaces that are too small.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "cramped conditions" chỉ những điều kiện sống hoặc làm việc chật chội, thường do không gian hẹp hoặc đông đúc tạo ra. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong ngữ cảnh nhất định, "cramped" có thể được hiểu là không chỉ không gian hẹp mà còn đề cập đến cảm giác không thoải mái do thiếu không gian.
Cụm từ "cramped conditions" chỉ những điều kiện sống hoặc làm việc chật chội, thường do không gian hẹp hoặc đông đúc tạo ra. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong ngữ cảnh nhất định, "cramped" có thể được hiểu là không chỉ không gian hẹp mà còn đề cập đến cảm giác không thoải mái do thiếu không gian.
