Bản dịch của từ Creative work trong tiếng Việt

Creative work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative work (Noun)

kɹiˈeɪtɨv wɝˈk
kɹiˈeɪtɨv wɝˈk
01

Sự sản xuất các tài liệu nghệ thuật hoặc tưởng tượng.

The production of artistic or imaginative material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ công việc hoặc nhiệm vụ nào yêu cầu suy nghĩ hoặc đổi mới.

Any work or task that requires original thought or innovation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình hoặc hoạt động tạo ra cái gì đó mới mẻ hoặc khác biệt.

The process or activity of creating something new or distinct.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creative work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] IELTS Speaking sample: Describe a person whose you admire [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Creative work

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.