Bản dịch của từ Creative work trong tiếng Việt
Creative work
Noun [U/C]

Creative work (Noun)
kɹiˈeɪtɨv wɝˈk
kɹiˈeɪtɨv wɝˈk
01
Sự sản xuất các tài liệu nghệ thuật hoặc tưởng tượng.
The production of artistic or imaginative material.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bất kỳ công việc hoặc nhiệm vụ nào yêu cầu suy nghĩ hoặc đổi mới.
Any work or task that requires original thought or innovation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Thuật ngữ "creative work" chỉ những sản phẩm được tạo ra từ sự sáng tạo của con người, trong đó bao gồm nghệ thuật, văn học, âm nhạc và nhiều lĩnh vực khác. Ở Anh, "creative work" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm sáng tạo có giá trị văn hóa, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể mở rộng để bao hàm cả công việc thương mại như quảng cáo và thiết kế. Tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của tính sáng tạo và sự đổi mới trong quá trình hình thành sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] IELTS Speaking sample: Describe a person whose you admire [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
Idiom with Creative work
Không có idiom phù hợp