Bản dịch của từ Creative work trong tiếng Việt
Creative work

Creative work (Noun)
Sự sản xuất các tài liệu nghệ thuật hoặc tưởng tượng.
The production of artistic or imaginative material.
Many artists showcase their creative work at local community events.
Nhiều nghệ sĩ trưng bày sản phẩm sáng tạo của họ tại sự kiện cộng đồng.
The city does not support creative work in public spaces.
Thành phố không hỗ trợ sản phẩm sáng tạo ở không gian công cộng.
How does creative work influence social change in communities?
Sản phẩm sáng tạo ảnh hưởng thế nào đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng?
Bất kỳ công việc hoặc nhiệm vụ nào yêu cầu suy nghĩ hoặc đổi mới.
Any work or task that requires original thought or innovation.
Many students showcase their creative work at the annual art fair.
Nhiều sinh viên trưng bày sản phẩm sáng tạo của họ tại hội chợ nghệ thuật hàng năm.
Not all social projects involve creative work and original ideas.
Không phải tất cả các dự án xã hội đều liên quan đến công việc sáng tạo và ý tưởng độc đáo.
What types of creative work do you enjoy in social projects?
Bạn thích loại công việc sáng tạo nào trong các dự án xã hội?
Many students showcase their creative work at the annual art fair.
Nhiều sinh viên trưng bày tác phẩm sáng tạo của họ tại hội chợ nghệ thuật hàng năm.
Her creative work does not reflect the typical social issues.
Tác phẩm sáng tạo của cô ấy không phản ánh các vấn đề xã hội điển hình.
Is your creative work inspired by social movements or personal experiences?
Tác phẩm sáng tạo của bạn có được truyền cảm hứng từ các phong trào xã hội hay trải nghiệm cá nhân không?
Thuật ngữ "creative work" chỉ những sản phẩm được tạo ra từ sự sáng tạo của con người, trong đó bao gồm nghệ thuật, văn học, âm nhạc và nhiều lĩnh vực khác. Ở Anh, "creative work" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm sáng tạo có giá trị văn hóa, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể mở rộng để bao hàm cả công việc thương mại như quảng cáo và thiết kế. Tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của tính sáng tạo và sự đổi mới trong quá trình hình thành sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
