Bản dịch của từ Creative work trong tiếng Việt

Creative work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative work (Noun)

kɹiˈeɪtɨv wɝˈk
kɹiˈeɪtɨv wɝˈk
01

Sự sản xuất các tài liệu nghệ thuật hoặc tưởng tượng.

The production of artistic or imaginative material.

Ví dụ

Many artists showcase their creative work at local community events.

Nhiều nghệ sĩ trưng bày sản phẩm sáng tạo của họ tại sự kiện cộng đồng.

The city does not support creative work in public spaces.

Thành phố không hỗ trợ sản phẩm sáng tạo ở không gian công cộng.

How does creative work influence social change in communities?

Sản phẩm sáng tạo ảnh hưởng thế nào đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng?

02

Bất kỳ công việc hoặc nhiệm vụ nào yêu cầu suy nghĩ hoặc đổi mới.

Any work or task that requires original thought or innovation.

Ví dụ

Many students showcase their creative work at the annual art fair.

Nhiều sinh viên trưng bày sản phẩm sáng tạo của họ tại hội chợ nghệ thuật hàng năm.

Not all social projects involve creative work and original ideas.

Không phải tất cả các dự án xã hội đều liên quan đến công việc sáng tạo và ý tưởng độc đáo.

What types of creative work do you enjoy in social projects?

Bạn thích loại công việc sáng tạo nào trong các dự án xã hội?

03

Quá trình hoặc hoạt động tạo ra cái gì đó mới mẻ hoặc khác biệt.

The process or activity of creating something new or distinct.

Ví dụ

Many students showcase their creative work at the annual art fair.

Nhiều sinh viên trưng bày tác phẩm sáng tạo của họ tại hội chợ nghệ thuật hàng năm.

Her creative work does not reflect the typical social issues.

Tác phẩm sáng tạo của cô ấy không phản ánh các vấn đề xã hội điển hình.

Is your creative work inspired by social movements or personal experiences?

Tác phẩm sáng tạo của bạn có được truyền cảm hứng từ các phong trào xã hội hay trải nghiệm cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creative work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng
[...] IELTS Speaking sample: Describe a person whose you admire [...]Trích: Describe a creative person whose work you admire | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Creative work

Không có idiom phù hợp