Bản dịch của từ Credence table trong tiếng Việt

Credence table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credence table (Noun)

kɹˈidns tˈeɪbl
kɹˈidns tˈeɪbl
01

Bàn nhỏ dùng để đặt vật cho một buổi lễ hoặc nghi thức tôn giáo, thường là để thờ phụng một đức tin.

A small table used to hold items for a religious ceremony or ritual, typically for the worship of a faith.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bàn được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để trưng bày đồ vật cho khách hoặc người tham gia xem.

A table used in various settings to display objects for viewing by guests or participants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hiện vật thường được sử dụng trong các nhà thờ hoặc địa điểm tương tự, thường liên quan đến thánh thể hoặc các thực hành tương tự.

An artifact often used in churches or similar venues, typically associated with the eucharist or similar practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credence table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credence table

Không có idiom phù hợp