Bản dịch của từ Crew neck trong tiếng Việt
Crew neck

Crew neck (Adjective)
She wore a crew neck sweater to the casual social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc áo len cổ tròn đến buổi họp mặt xã hội bình thường.
The crew neck t-shirts were popular among the young social crowd.
Áo phông cổ thuyền rất được giới trẻ ưa chuộng.
The crew neck style was a hit at the trendy social event.
Phong cách cổ thuyền đã trở thành điểm nhấn tại sự kiện xã hội thời thượng.
He wore a crew neck sweater to the casual social gathering.
Anh ấy mặc một chiếc áo len cổ tròn đến buổi họp mặt giao lưu bình thường.
The crew neck T-shirt was a popular choice among the attendees.
Áo thun cổ tròn là lựa chọn phổ biến của những người tham dự.
The crew neck design of the pullover added a relaxed vibe.
Thiết kế cổ tròn của áo chui đầu tạo thêm cảm giác thoải mái.
" crew neck" là thuật ngữ chỉ kiểu cổ áo tròn, thường được may trên áo thun hoặc áo len, với phần viền cổ áo nằm sát vào cổ. Đặc điểm này mang lại sự thoải mái và tính linh hoạt cho trang phục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "crew neck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp với tiếng Pháp "crew", có nghĩa là phi hành đoàn, và "neck", có nghĩa là cổ. "Crew neck" ám chỉ đến kiểu cổ áo tròn truyền thống trong trang phục thể thao, bắt nguồn từ những chiếc áo được sử dụng bởi các thủy thủ và đội thể thao vào thế kỷ 20. Ngày nay, nó chủ yếu được biết đến như một kiểu áo phông, phản ánh sự thoải mái và tính năng động trong thời trang hiện đại.
Từ "crew neck" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về thời trang và phong cách ăn mặc. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các đoạn mô tả sản phẩm thời trang hoặc trong bối cảnh cuộc hội thoại về trang phục. Ngoài ra, "crew neck" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp thời trang, khi mô tả kiểu dáng áo khoác, áo phông, và là một thuật ngữ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày về xu hướng thời trang.