Bản dịch của từ Crew neck trong tiếng Việt

Crew neck

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crew neck (Adjective)

kɹu nɛk
kɹu nɛk
01

Đề cập đến một chiếc cổ áo, có mặt trước có nghĩa là vòng lên trên cổ, đôi khi ngang tầm quả táo của adam, thường được gọi là cổ thuyền cao.

Referring to a collar, whose front is meant to ride up onto the neck, sometimes to adam's apple level, more often termed as high crew.

Ví dụ

She wore a crew neck sweater to the casual social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo len cổ tròn đến buổi họp mặt xã hội bình thường.

The crew neck t-shirts were popular among the young social crowd.

Áo phông cổ thuyền rất được giới trẻ ưa chuộng.

The crew neck style was a hit at the trendy social event.

Phong cách cổ thuyền đã trở thành điểm nhấn tại sự kiện xã hội thời thượng.

02

Nhắc đến cổ áo của áo chui đầu và thường là áo len, áo phông, khi [cổ áo] vòng quanh cổ. thường có cổ tròn.

Referring to the collar of pullover garments and usually of sweaters and t-shirts, when [the collar] circles the neck. often crew necked.

Ví dụ

He wore a crew neck sweater to the casual social gathering.

Anh ấy mặc một chiếc áo len cổ tròn đến buổi họp mặt giao lưu bình thường.

The crew neck T-shirt was a popular choice among the attendees.

Áo thun cổ tròn là lựa chọn phổ biến của những người tham dự.

The crew neck design of the pullover added a relaxed vibe.

Thiết kế cổ tròn của áo chui đầu tạo thêm cảm giác thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crew neck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crew neck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.