Bản dịch của từ Crib death trong tiếng Việt

Crib death

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crib death (Phrase)

kɹˈɪb dˈɛθ
kɹˈɪb dˈɛθ
01

Cái chết đột ngột và không rõ nguyên nhân của trẻ sơ sinh khỏe mạnh, thường xảy ra trong khi ngủ.

The sudden and unexplained death of an otherwise healthy infant usually during sleep

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Còn được gọi là hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (sids).

Also known as sudden infant death syndrome sids

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường xảy ra ở trẻ sơ sinh dưới một tuổi.

Typically occurs in infants under one year of age

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crib death/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crib death

Không có idiom phù hợp