Bản dịch của từ Criminal docket trong tiếng Việt

Criminal docket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criminal docket (Noun)

kɹˈɪmənəl dˈɑkət
kɹˈɪmənəl dˈɑkət
01

Danh sách các vụ án sẽ được xét xử tại tòa án liên quan đến các tội phạm hình sự.

A list of cases due to be tried in a court of law relating to criminal offenses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bản ghi chép về các thủ tục trong một vụ án hình sự.

A record of the proceedings in a criminal case.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ pháp lý được sử dụng để quản lý và sắp xếp các vụ án hình sự trong hệ thống tư pháp.

A legal instrument used to manage and schedule criminal cases in a judicial system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/criminal docket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criminal docket

Không có idiom phù hợp