Bản dịch của từ Critical attention trong tiếng Việt
Critical attention

Critical attention(Noun)
Sự xem xét cẩn thận và chi tiết một cái gì đó để hiểu ý nghĩa hoặc tác động của nó.
The careful and detailed examination of something to understand its significance or implications.
Sự chú ý dành cho một vấn đề hoặc chủ đề được coi là quan trọng hoặc có ý nghĩa.
The focus given to an issue or subject deemed important or significant.
Một ý nghĩa ngụ ý sự tham gia chủ động với một chủ đề để hiểu sâu hơn hoặc có ảnh hưởng.
A meaning implying a proactive engagement with a topic for deeper understanding or influence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cái nhìn phê phán" là cụm từ miêu tả sự chú ý, phân tích và đánh giá cẩn thận đối với một vấn đề, tác phẩm nghệ thuật hay sự kiện nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu văn học và phê bình nghệ thuật. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu là về ngữ điệu và một số cụm từ có thể thay đổi nhẹ về nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, "critical attention" được hiểu cơ bản tương tự trong cả hai biến thể.
"Cái nhìn phê phán" là cụm từ miêu tả sự chú ý, phân tích và đánh giá cẩn thận đối với một vấn đề, tác phẩm nghệ thuật hay sự kiện nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu văn học và phê bình nghệ thuật. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu là về ngữ điệu và một số cụm từ có thể thay đổi nhẹ về nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, "critical attention" được hiểu cơ bản tương tự trong cả hai biến thể.
