Bản dịch của từ Critical attention trong tiếng Việt

Critical attention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical attention (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ətˈɛnʃən
kɹˈɪtɨkəl ətˈɛnʃən
01

Sự xem xét cẩn thận và chi tiết một cái gì đó để hiểu ý nghĩa hoặc tác động của nó.

The careful and detailed examination of something to understand its significance or implications.

Ví dụ

Critical attention is necessary for understanding social issues like poverty.

Sự chú ý quan trọng là cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many students do not give critical attention to social media's impact.

Nhiều sinh viên không chú ý quan trọng đến tác động của mạng xã hội.

Should we pay critical attention to social inequality in our communities?

Chúng ta có nên chú ý quan trọng đến bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?

02

Sự chú ý dành cho một vấn đề hoặc chủ đề được coi là quan trọng hoặc có ý nghĩa.

The focus given to an issue or subject deemed important or significant.

Ví dụ

The community needs critical attention to its rising homelessness issue.

Cộng đồng cần sự chú ý quan trọng đến vấn đề vô gia cư gia tăng.

Many people do not give critical attention to mental health problems.

Nhiều người không chú ý quan trọng đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Does the government provide critical attention to social inequality?

Chính phủ có chú ý quan trọng đến bất bình đẳng xã hội không?

03

Một ý nghĩa ngụ ý sự tham gia chủ động với một chủ đề để hiểu sâu hơn hoặc có ảnh hưởng.

A meaning implying a proactive engagement with a topic for deeper understanding or influence.

Ví dụ

Students need critical attention to social issues like poverty and education.

Học sinh cần sự chú ý quan trọng đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Many people do not give critical attention to social justice topics.

Nhiều người không chú ý quan trọng đến các chủ đề công bằng xã hội.

Should we focus more on critical attention to social inequality?

Chúng ta có nên tập trung nhiều hơn vào sự chú ý quan trọng đến bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical attention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical attention

Không có idiom phù hợp