Bản dịch của từ Critical recruitment trong tiếng Việt

Critical recruitment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical recruitment (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ɹəkɹˈutmənt
kɹˈɪtɨkəl ɹəkɹˈutmənt
01

Quá trình tìm kiếm và thu hút ứng viên đủ điều kiện cho một công việc hoặc vị trí.

The process of finding and attracting qualified candidates for a job or position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động tuyển dụng nhân sự, đặc biệt là liên quan đến một nhu cầu hoặc tình huống cụ thể.

The act of enlisting personnel, especially in reference to a specific need or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giai đoạn quan trọng trong kế hoạch nhân sự của một tổ chức tập trung vào việc lấp đầy các vai trò thiết yếu.

A key phase in an organization's staffing plan that focuses on filling essential roles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical recruitment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical recruitment

Không có idiom phù hợp