Bản dịch của từ Crook trong tiếng Việt
Crook
Crook (Adjective)
Xấu, khó chịu hoặc không đạt yêu cầu.
The crook behavior of the politician was widely criticized.
Hành vi xấu của chính trị gia đã bị chỉ trích rộng rãi.
The crook deal left many people feeling cheated and disappointed.
Giao dịch xấu đã khiến nhiều người cảm thấy bị lừa và thất vọng.
The crook intentions behind the charity event were exposed by the media.
Những ý định xấu đằng sau sự kiện từ thiện đã được truyền thông tiết lộ.
Crook (Noun)
The police arrested the crook for theft and fraud.
Cảnh sát bắt tên crook vì ăn cắp và lừa đảo.
The community warned about a crook operating in the neighborhood.
Cộng đồng cảnh báo về một tên crook hoạt động trong khu vực.
The company suffered losses due to a crook in the finance department.
Công ty gánh chịu tổn thất do một tên crook trong bộ phận tài chính.
The shepherd used his crook to guide the sheep.
Người chăn dùng cái gậy cong để dắt cừu.
In the social gathering, the crook leaned against the wall.
Trong buổi tụ tập xã hội, cái gậy cong tựa vào tường.
The old man's crook was passed down through generations.
Cái gậy cong của ông già được truyền qua các thế hệ.
Dạng danh từ của Crook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crook | Crooks |
Kết hợp từ của Crook (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corporate crook Kẻ lừa đảo doanh nghiệp | The corporate crook was caught embezzling company funds. Kẻ lừa đảo doanh nghiệp bị bắt vì biển thủ tiền công ty. |
Small-time crook Kẻ lừa đảo nhỏ lẻ | The small-time crook was caught stealing from the local store. Kẻ cướp nhỏ bị bắt vì đang ăn cắp từ cửa hàng địa phương. |
Crook (Verb)
Uốn cong (một cái gì đó, đặc biệt là một ngón tay làm tín hiệu)
Bend something especially a finger as a signal.
She crooked her finger, beckoning him to come closer.
Cô ấy uốn ngón tay, gọi anh ta lại gần.
The teacher crooked his finger, asking the student to approach.
Giáo viên uốn ngón tay, yêu cầu học sinh đến gần.
He crooked his finger, signaling for his friend to follow.
Anh ấy uốn ngón tay, báo hiệu cho bạn đến theo.
Dạng động từ của Crook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crooking |
Họ từ
Từ "crook" trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ lừa đảo hoặc kẻ gian, thường ám chỉ đến những hành động bất hợp pháp. Từ này có thể được sử dụng theo cả hai cách: như danh từ để chỉ người tham gia vào hành vi xấu, và như động từ với nghĩa "làm cong". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "crook" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm /k/ hơn.
Từ "crook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "crocca", có nghĩa là cong, uốn khúc. Theo tiếng Latin, gốc từ "curvus" cũng có nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể uốn cong, nhưng dần dần, nó đã chuyển thành một thuật ngữ ám chỉ những hành vi gian lận hoặc không trung thực. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên tưởng giữa hình dáng cong và tính chất không ngay thẳng.
Từ "crook" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề về tội phạm hoặc hành vi đạo đức xấu. Trong các ngữ cảnh khác, "crook" thường được sử dụng để chỉ một người không trung thực hoặc có hành vi lừa đảo, thường trong các cuộc thảo luận về pháp luật, kinh doanh và các vấn đề xã hội. Từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết, phim ảnh hoặc tiểu thuyết liên quan đến tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp