Bản dịch của từ Crook trong tiếng Việt

Crook

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crook(Adjective)

kɹˈʊk
kɹˈʊk
01

Xấu, khó chịu hoặc không đạt yêu cầu.

Bad unpleasant or unsatisfactory.

Ví dụ

Crook(Noun)

kɹˈʊk
kɹˈʊk
01

Một người không trung thực hoặc một tội phạm.

A person who is dishonest or a criminal.

Ví dụ
02

Cây trượng móc của người chăn cừu.

The hooked staff of a shepherd.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crook (Noun)

SingularPlural

Crook

Crooks

Crook(Verb)

kɹˈʊk
kɹˈʊk
01

Uốn cong (một cái gì đó, đặc biệt là một ngón tay làm tín hiệu)

Bend something especially a finger as a signal.

Ví dụ

Dạng động từ của Crook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crooking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ