Bản dịch của từ Cross fade trong tiếng Việt

Cross fade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross fade(Noun)

kɹoʊsfˈeɪd
kɹoʊsfˈeɪd
01

Sự chuyển đổi dần dần mượt mà từ hình ảnh này sang hình ảnh khác trong video hoặc trình chiếu.

A smooth gradual transition from one image to another in a video or slide show.

Ví dụ

Cross fade(Verb)

kɹoʊsfˈeɪd
kɹoʊsfˈeɪd
01

Để làm mờ dần bản ghi âm đồng thời làm mờ dần ở một bản ghi âm khác.

To fade out an audio recording while simultaneously fading in another.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh