Bản dịch của từ Cross-fade trong tiếng Việt
Cross-fade
Cross-fade (Noun)
Một ví dụ của sự mờ dần chéo.
An instance of crossfading
The cross-fade between songs was seamless at the party.
Sự chuyển tiếp giữa các bài hát tại bữa tiệc rất mượt mà.
The DJ used a cross-fade to transition smoothly between tracks.
DJ đã sử dụng chuyển tiếp mượt mà để chuyển bài hát.
Cross-fade (Verb)
The radio show cross-faded from one song to another smoothly.
Chương trình radio chuyển tiếp từ một bài hát sang bài khác một cách mượt mà.
The documentary cross-fades scenes to show the passage of time.
Bộ phim tài liệu chuyển tiếp cảnh để thể hiện sự trôi qua của thời gian.