Bản dịch của từ Cross ply trong tiếng Việt

Cross ply

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross ply (Noun)

kɹˈɑspli
kɹˈɑspli
01

Một phương pháp hoặc mô hình sản xuất lốp xe trong đó các lớp chạy theo đường chéo trên lốp, thay vì vuông góc với đường tâm.

A method or pattern of manufacturing tires in which the plies run diagonally across the tire, rather than at right angles to the centerline.

Ví dụ

The mechanic explained the benefits of using cross ply tires.

Thợ cơ khí giải thích lợi ích của việc sử dụng lốp chéo.

The car enthusiast preferred the durability of cross ply construction.

Người mê xe hơi ưa thích tính bền bỉ của cấu trúc lốp chéo.

The company decided to invest in technology for cross ply production.

Công ty quyết định đầu tư vào công nghệ sản xuất lốp chéo.

Cross ply (Verb)

kɹˈɑspli
kɹˈɑspli
01

Làm cho ai đó tức giận, khó chịu, hoặc khó chịu.

To make someone angry, annoyed, or upset.

Ví dụ

Her rude comment crossed him ply during the meeting.

Bình luận thô lỗ của cô ấy làm anh ta tức giận trong buổi họp.

The controversial topic crossed the audience ply at the debate.

Chủ đề gây tranh cãi làm khán giả tức giận trong cuộc tranh luận.

The unfair treatment crossed the employees ply, leading to protests.

Điều trị không công bằng làm nhân viên tức giận, dẫn đến các cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross ply/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross ply

Không có idiom phù hợp