Bản dịch của từ Cross-sectional trong tiếng Việt
Cross-sectional

Cross-sectional (Adjective)
The cross-sectional study showed diverse opinions on social issues in America.
Nghiên cứu cắt ngang cho thấy những ý kiến đa dạng về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The survey did not include cross-sectional data from different age groups.
Khảo sát không bao gồm dữ liệu cắt ngang từ các nhóm tuổi khác nhau.
Is the cross-sectional analysis helpful in understanding social dynamics?
Phân tích cắt ngang có hữu ích trong việc hiểu các động lực xã hội không?
Cấu thành một mẫu điển hình hoặc đại diện của một nhóm lớn hơn.
Constituting a typical or representative sample of a larger group.
The survey provided a cross-sectional view of community opinions in 2023.
Khảo sát cung cấp cái nhìn cắt ngang về ý kiến cộng đồng năm 2023.
The study did not include a cross-sectional analysis of all demographics.
Nghiên cứu không bao gồm phân tích cắt ngang của tất cả các nhóm dân số.
Can we gather a cross-sectional sample from different neighborhoods for research?
Chúng ta có thể thu thập mẫu cắt ngang từ các khu phố khác nhau không?
Họ từ
Thuật ngữ "cross-sectional" được sử dụng trong nghiên cứu để chỉ một phương pháp thu thập dữ liệu từ một mẫu đại diện tại một thời điểm nhất định, nhằm phân tích sự khác biệt giữa các cá thể hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cross-sectional" được sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, thuật ngữ thường gặp trong nghiên cứu xã hội, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong nghiên cứu y tế.
Từ "cross-sectional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "cross" từ "crux" nghĩa là "thập giá" và "section" đến từ "sectio", nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế và nghiên cứu xã hội, chỉ đến một cách tiếp cận phân tích dữ liệu tại một thời điểm cụ thể, cho phép so sánh giữa các nhóm khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến việc khám phá và phân tích mối quan hệ trong những bối cảnh tĩnh tại.
Thuật ngữ "cross-sectional" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần phân tích hoặc so sánh dữ liệu từ nhiều nhóm khác nhau. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó liên quan đến thiết kế nghiên cứu cắt ngang, cho phép các nhà khoa học xem xét một mẫu tại một thời điểm nhất định. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, kinh tế, và xã hội học, khi nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố trong một quần thể cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp