Bản dịch của từ Cross up trong tiếng Việt

Cross up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross up (Verb)

kɹˈɔs ˈʌp
kɹˈɔs ˈʌp
01

Làm rối trí hoặc làm ai đó nhầm lẫn.

To confuse or mislead someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giao nhau hoặc gặp nhau tại một điểm.

To intersect or meet at a point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đánh dấu hình chữ thập trên một cái gì đó, thường để chỉ sự không đồng ý hoặc bác bỏ.

To make a cross mark on something, often to indicate disapproval or negation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cross up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross up

Không có idiom phù hợp