Bản dịch của từ Crumbled trong tiếng Việt
Crumbled

Crumbled (Verb)
Vỡ hoặc vỡ thành các mảnh nhỏ, đặc biệt là một phần của quá trình hư hỏng.
Break or fall apart into small fragments especially as part of a process of deterioration.
The community crumbled after the factory closed in 2020.
Cộng đồng đã sụp đổ sau khi nhà máy đóng cửa năm 2020.
The local economy did not crumble despite the recent challenges.
Nền kinh tế địa phương không sụp đổ mặc dù có những thách thức gần đây.
Did the support system crumble during the pandemic in 2021?
Hệ thống hỗ trợ có sụp đổ trong đại dịch năm 2021 không?
Dạng động từ của Crumbled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumbling |
Crumbled (Adjective)
Giảm thành các hạt nhỏ.
Reduced to small particles.
The crumbled society faced many challenges after the economic crisis in 2020.
Xã hội bị tan rã phải đối mặt với nhiều thách thức sau khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The community did not crumble after the loss of its main leader.
Cộng đồng không bị tan rã sau khi mất đi lãnh đạo chính.
Did the crumbled system affect the education quality in local schools?
Hệ thống bị tan rã có ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục ở các trường địa phương không?
Họ từ
Từ "crumbled" là dạng quá khứ của động từ "crumble", có nghĩa là vỡ vụn hoặc phân thành mảnh nhỏ. Từ này thường được dùng để mô tả sự giảm sút hoặc sự tan biến của một cấu trúc, vật thể hay thậm chí là một ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và ngữ điệu trong một số ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "crumbled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crymb" có nghĩa là "vỡ vụn". Gốc Latin của từ này là "crumb", nghĩa là "mảnh vụn". Sự phát triển của từ này phản ánh khía cạnh vật lý của việc phân rã, vỡ vụn thành từng mảnh nhỏ. Từ "crumbled" hiện nay không chỉ dùng để mô tả trạng thái vật lý của một chất, mà còn biểu thị sự tan rã, suy yếu trong nghĩa bóng, như trong các mối quan hệ hay tình huống.
Từ "crumbled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc tình huống cụ thể thường chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại mô tả trạng thái vật chất, chẳng hạn như thực phẩm hoặc các sự vật bị phá vỡ. Ngoài ra, "crumbled" cũng thường được sử dụng trong các văn bản nghệ thuật để diễn tả sự xuống cấp hoặc tan vỡ của tình cảm và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
