Bản dịch của từ Crumbled trong tiếng Việt

Crumbled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumbled (Verb)

kɹˈʌmbld
kɹˈʌmbld
01

Vỡ hoặc vỡ thành các mảnh nhỏ, đặc biệt là một phần của quá trình hư hỏng.

Break or fall apart into small fragments especially as part of a process of deterioration.

Ví dụ

The community crumbled after the factory closed in 2020.

Cộng đồng đã sụp đổ sau khi nhà máy đóng cửa năm 2020.

The local economy did not crumble despite the recent challenges.

Nền kinh tế địa phương không sụp đổ mặc dù có những thách thức gần đây.

Did the support system crumble during the pandemic in 2021?

Hệ thống hỗ trợ có sụp đổ trong đại dịch năm 2021 không?

Dạng động từ của Crumbled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crumbling

Crumbled (Adjective)

01

Giảm thành các hạt nhỏ.

Reduced to small particles.

Ví dụ

The crumbled society faced many challenges after the economic crisis in 2020.

Xã hội bị tan rã phải đối mặt với nhiều thách thức sau khủng hoảng kinh tế năm 2020.

The community did not crumble after the loss of its main leader.

Cộng đồng không bị tan rã sau khi mất đi lãnh đạo chính.

Did the crumbled system affect the education quality in local schools?

Hệ thống bị tan rã có ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục ở các trường địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crumbled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a foundation and outdated electrical wiring may require extensive and costly repairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Crumbled

Không có idiom phù hợp