Bản dịch của từ Crunk trong tiếng Việt

Crunk

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crunk (Adjective)

kruŋk
kruŋk
01

Rất phấn khích hoặc tràn đầy năng lượng.

Very excited or full of energy.

Ví dụ

She was crunk after receiving a high band score in IELTS.

Cô ấy rất hào hứng sau khi nhận được điểm band cao trong IELTS.

He never feels crunk when practicing IELTS speaking with a tutor.

Anh ấy không bao giờ cảm thấy hào hứng khi luyện nói IELTS với gia sư.

Are you crunk about the upcoming IELTS writing workshop?

Bạn có hào hứng về buổi hội thảo viết IELTS sắp tới không?

Crunk (Noun)

kruŋk
kruŋk
01

Một loại nhạc hip-hop được đặc trưng bởi các câu khẩu hiệu được hét lên liên tục và các yếu tố đặc trưng của nhạc dance điện tử, chẳng hạn như âm trầm nổi bật.

A type of hiphop music characterized by repeatedly shouted catchphrases and elements typical of electronic dance music such as prominent bass.

Ví dụ

Her favorite music genre is crunk.

Thể loại âm nhạc yêu thích của cô ấy là crunk.

I don't enjoy listening to crunk music.

Tôi không thích nghe nhạc crunk.

Do you think crunk music is popular among teenagers?

Bạn nghĩ âm nhạc crunk phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crunk

Không có idiom phù hợp