Bản dịch của từ Crusade trong tiếng Việt
Crusade
Crusade (Noun)
The crusade for social justice gained widespread support.
Cuộc chiến cho công bằng xã hội nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
She dedicated her life to the crusade against poverty.
Cô ấy cống hiến cuộc đời mình cho cuộc chiến chống đói nghèo.
The organization led a crusade to end homelessness in the city.
Tổ chức đã dẫn đầu một cuộc chiến để chấm dứt tình trạng vô gia cư trong thành phố.
The crusade to reclaim Jerusalem was a significant event in history.
Cuộc thập tự chinh để giành lại Jerusalem là một sự kiện quan trọng trong lịch sử.
Many knights joined the crusades to fight for their religious beliefs.
Nhiều hiệp sĩ tham gia thập tự chinh để chiến đấu vì tín ngưỡng của họ.
The children's crusade was a tragic episode during the medieval period.
Cuộc thập tự chinh của trẻ em là một sự kiện bi thảm trong thời kỳ trung cổ.
Kết hợp từ của Crusade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal crusade Cuộc hành trình cá nhân | Her personal crusade is to promote mental health awareness. Cuộc chiến cá nhân của cô ấy là để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Moral crusade Chiến dịch đạo đức | The community organized a moral crusade against bullying in schools. Cộng đồng tổ chức một chiến dịch đạo đức chống bạo lực trong trường học. |
Great crusade Cuộc vận động tuyệt vời | The community organized a great crusade to clean up the park. Cộng đồng tổ chức một cuộc hành trình lớn để dọn dẹp công viên. |
Holy crusade Cuộc thập tự chinh thánh | The community organized a holy crusade to help the homeless. Cộng đồng tổ chức một cuộc thập tự chinh thánh để giúp người vô gia cư. |
Crusade (Verb)
The activist crusaded for equal rights for all marginalized groups.
Nhà hoạt động đã tham gia vào cuộc chiến cho quyền bình đẳng cho tất cả các nhóm bị kỳ thị.
They crusade against poverty and strive to improve living conditions.
Họ chiến đấu chống lại nghèo đói và cố gắng cải thiện điều kiện sống.
The organization crusades for environmental protection through various initiatives.
Tổ chức đã tham gia vào cuộc chiến cho bảo vệ môi trường thông qua các sáng kiến khác nhau.
Họ từ
Từ "crusade" xuất phát từ tiếng Latin "crux", có nghĩa là "thánh giá", thường chỉ các chiến dịch quân sự do các nước Tây Âu tiến hành nhằm chiếm lại Đất Thánh từ tay người Hồi giáo trong thế kỷ trung đại. Trong bối cảnh hiện đại, "crusade" còn có ý nghĩa ẩn dụ để mô tả những nỗ lực quyết liệt nhằm bảo vệ hoặc thúc đẩy một lý tưởng xã hội, chính trị nào đó. Cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm giữa hai phiên bản này.
Từ "crusade" bắt nguồn từ tiếng Latin "cruciata", có nghĩa là "được ký thác dưới hình thức chữ thập". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 11 và liên quan đến các cuộc chiến tranh tôn giáo giữa các Kitô hữu và Hồi giáo nhằm chiếm lại Jerusalem. Ngày nay, "crusade" không chỉ dùng để chỉ các cuộc chiến tranh tôn giáo mà còn chỉ bất kỳ nỗ lực ảnh hưởng xã hội hoặc chính trị mang tính cách mạng, thể hiện quyết tâm và mục đích rõ ràng.
Từ "crusade" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề lịch sử hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt quan điểm về các cuộc vận động xã hội. Trong ngữ cảnh khác, “crusade” thường được sử dụng để chỉ các chiến dịch mạnh mẽ hoặc những nỗ lực phi thương mại nhằm cải thiện một vấn đề xã hội, như môi trường hay nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp