Bản dịch của từ Cry bucket trong tiếng Việt

Cry bucket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cry bucket(Noun)

kɹˈaɪ bˈʌkət
kɹˈaɪ bˈʌkət
01

Một cái chứa dùng để đựng chất lỏng, đặc biệt là để khóc vào khi cảm thấy buồn.

A container used for holding liquid, particularly for crying into when feeling sad.

Ví dụ
02

Một cách diễn đạt ẩn dụ được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người thể hiện cảm xúc hoặc nỗi buồn quá mức.

A metaphorical expression used to describe a situation where one expresses excessive emotion or sadness.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để mô tả một người đang phàn nàn hoặc thể hiện nỗi buồn.

A term often used in informal contexts to describe someone who is complaining or expressing sorrow.

Ví dụ