Bản dịch của từ Cry bucket trong tiếng Việt
Cry bucket
Noun [U/C]

Cry bucket (Noun)
kɹˈaɪ bˈʌkət
kɹˈaɪ bˈʌkət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách diễn đạt ẩn dụ được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người thể hiện cảm xúc hoặc nỗi buồn quá mức.
A metaphorical expression used to describe a situation where one expresses excessive emotion or sadness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để mô tả một người đang phàn nàn hoặc thể hiện nỗi buồn.
A term often used in informal contexts to describe someone who is complaining or expressing sorrow.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cry bucket
Không có idiom phù hợp