Bản dịch của từ Cry bucket trong tiếng Việt

Cry bucket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cry bucket (Noun)

kɹˈaɪ bˈʌkət
kɹˈaɪ bˈʌkət
01

Một cái chứa dùng để đựng chất lỏng, đặc biệt là để khóc vào khi cảm thấy buồn.

A container used for holding liquid, particularly for crying into when feeling sad.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách diễn đạt ẩn dụ được sử dụng để mô tả một tình huống mà một người thể hiện cảm xúc hoặc nỗi buồn quá mức.

A metaphorical expression used to describe a situation where one expresses excessive emotion or sadness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để mô tả một người đang phàn nàn hoặc thể hiện nỗi buồn.

A term often used in informal contexts to describe someone who is complaining or expressing sorrow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cry bucket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cry bucket

Không có idiom phù hợp