Bản dịch của từ Cuck trong tiếng Việt
Cuck
Cuck (Noun)
Don't be a cuck, stand up for your beliefs in IELTS.
Đừng là một cuck, hãy đứng lên vì niềm tin của bạn trong IELTS.
He is not a cuck, he is a strong advocate for change.
Anh ấy không phải là một cuck, anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho sự thay đổi.
Is being a cuck a hindrance to success in IELTS speaking?
Việc trở thành một cuck có làm trở ngại cho việc thành công trong IELTS nói không?
He was labeled a cuck for his progressive ideas.
Anh ta bị gắn mác là một người yếu đuối vì ý kiến tiến bộ của mình.
She didn't want to be seen as a cuck in society.
Cô ấy không muốn được nhìn nhận là một người yếu đuối trong xã hội.
John discovered he was a cuck when he found out his wife's affair.
John phát hiện anh ta là một người chồng khi anh ta biết về chuyện ngoại tình của vợ mình.
She felt embarrassed being married to a cuck.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi kết hôn với một người chồng.
Is it common for a man to become a cuck?
Liệu việc trở thành một người chồng có phổ biến không?
John felt like a cuck after discovering his wife's affair.
John cảm thấy như một người đàn ông bị phản bội sau khi phát hiện vụ ngoại tình của vợ mình.
She assured him he was not a cuck despite his doubts.
Cô ấy đảm bảo anh ấy không phải là người đàn ông bị phản bội mặc dù anh ấy nghi ngờ.
Từ "cuck" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh ngôn ngữ đương đại, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quan hệ tình dục và ngoại tình. Nó xuất phát từ "cuckold" trong tiếng Anh cổ, ám chỉ một người chồng bị phản bội. Trong văn hóa mạng, "cuck" thường được sử dụng như một thuật ngữ xúc phạm, để chỉ một người đàn ông yếu đuối hoặc nhút nhát trong mối quan hệ. Không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "cuck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coc", có nghĩa là "chim cu" và được liên kết với hành vi của loài chim này trong việc giao phối. Chữ "cuckold" bắt nguồn từ tiếng Pháp "cucu", ám chỉ người chồng bị vợ phản bội. Qua thời gian, từ "cuck" trở thành thuật ngữ hiện đại, mang nghĩa chỉ những người đàn ông dễ bị đàn bà chi phối hoặc phản bội, gắn liền với khía cạnh xã hội và tâm lý của sự yếu đuối và nhục nhã.
Từ "cuck" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các bài luận về văn hóa hoặc xã hội. Trong các bối cảnh khác, "cuck" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và chính trị, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích những người đàn ông thiếu quyền lực trong mối quan hệ. Thuật ngữ này cũng được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về sự ngoại tình hoặc tình yêu không chung thủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp