Bản dịch của từ Cuck trong tiếng Việt

Cuck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuck (Noun)

01

Một người đàn ông yếu đuối hoặc nô lệ (thường được dùng như một thuật ngữ khinh miệt đối với một người đàn ông có quan điểm chính trị ôn hòa hoặc tiến bộ).

A weak or servile man often used as a contemptuous term for a man with moderate or progressive political views.

Ví dụ

Don't be a cuck, stand up for your beliefs in IELTS.

Đừng là một cuck, hãy đứng lên vì niềm tin của bạn trong IELTS.

He is not a cuck, he is a strong advocate for change.

Anh ấy không phải là một cuck, anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho sự thay đổi.

Is being a cuck a hindrance to success in IELTS speaking?

Việc trở thành một cuck có làm trở ngại cho việc thành công trong IELTS nói không?

He was labeled a cuck for his progressive ideas.

Anh ta bị gắn mác là một người yếu đuối vì ý kiến tiến bộ của mình.

She didn't want to be seen as a cuck in society.

Cô ấy không muốn được nhìn nhận là một người yếu đuối trong xã hội.

02

Người đàn ông có vợ ngoại tình; một kẻ bị cắm sừng.

A man whose wife is sexually unfaithful a cuckold.

Ví dụ

John discovered he was a cuck when he found out his wife's affair.

John phát hiện anh ta là một người chồng khi anh ta biết về chuyện ngoại tình của vợ mình.

She felt embarrassed being married to a cuck.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi kết hôn với một người chồng.

Is it common for a man to become a cuck?

Liệu việc trở thành một người chồng có phổ biến không?

John felt like a cuck after discovering his wife's affair.

John cảm thấy như một người đàn ông bị phản bội sau khi phát hiện vụ ngoại tình của vợ mình.

She assured him he was not a cuck despite his doubts.

Cô ấy đảm bảo anh ấy không phải là người đàn ông bị phản bội mặc dù anh ấy nghi ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuck

Không có idiom phù hợp