Bản dịch của từ Cultural boundary trong tiếng Việt

Cultural boundary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural boundary (Noun)

kˈʌltʃɚəl bˈaʊndɚi
kˈʌltʃɚəl bˈaʊndɚi
01

Một ranh giới khái niệm tách biệt các nhóm văn hóa hoặc xã hội khác nhau.

A conceptual division that separates distinct cultural groups or societies.

Ví dụ

Cultural boundaries often limit understanding between different social groups.

Ranh giới văn hóa thường hạn chế sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội.

Cultural boundaries do not always prevent friendships across diverse communities.

Ranh giới văn hóa không phải lúc nào cũng ngăn cản tình bạn giữa các cộng đồng đa dạng.

How can we overcome cultural boundaries in our society?

Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua ranh giới văn hóa trong xã hội?

Cultural boundaries often limit communication between different social groups in cities.

Ranh giới văn hóa thường hạn chế giao tiếp giữa các nhóm xã hội trong thành phố.

Cultural boundaries do not always prevent friendships from forming in schools.

Ranh giới văn hóa không phải lúc nào cũng ngăn cản tình bạn hình thành trong trường học.

02

Những giới hạn mà ngoài đó một nền văn hóa hoặc thực hành văn hóa cụ thể không thể được hiểu hoặc chấp nhận.

The limits beyond which a particular culture or cultural practice cannot be understood or accepted.

Ví dụ

Cultural boundaries often prevent effective communication between different social groups.

Ranh giới văn hóa thường ngăn cản giao tiếp hiệu quả giữa các nhóm xã hội.

Cultural boundaries do not allow understanding of diverse social practices.

Ranh giới văn hóa không cho phép hiểu biết về các thực hành xã hội đa dạng.

Can cultural boundaries hinder social integration in multicultural cities like Toronto?

Liệu ranh giới văn hóa có cản trở sự hội nhập xã hội ở các thành phố đa văn hóa như Toronto không?

Language is often a cultural boundary in social interactions between groups.

Ngôn ngữ thường là ranh giới văn hóa trong các tương tác xã hội giữa các nhóm.

Many people do not recognize cultural boundaries in their social lives.

Nhiều người không nhận ra ranh giới văn hóa trong cuộc sống xã hội của họ.

03

Một rào cản xác định phạm vi ảnh hưởng hoặc tương tác văn hóa.

A barrier that defines the extent of cultural influence or interaction.

Ví dụ

Cultural boundaries often limit social interactions between different communities.

Ranh giới văn hóa thường hạn chế sự tương tác xã hội giữa các cộng đồng.

Cultural boundaries do not always stop friendships from forming across cultures.

Ranh giới văn hóa không phải lúc nào cũng ngăn cản tình bạn hình thành giữa các nền văn hóa.

What are the effects of cultural boundaries on social integration?

Các ranh giới văn hóa có ảnh hưởng gì đến sự hội nhập xã hội?

Cultural boundaries often limit social interactions between different communities.

Ranh giới văn hóa thường hạn chế sự tương tác xã hội giữa các cộng đồng.

Cultural boundaries do not always prevent friendships across diverse backgrounds.

Ranh giới văn hóa không phải lúc nào cũng ngăn cản tình bạn giữa các nền tảng khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural boundary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] These examples indicate that music is a universal language that transcends all [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Cultural boundary

Không có idiom phù hợp