Bản dịch của từ Cultural life trong tiếng Việt
Cultural life

Cultural life (Noun)
Lối sống gắn liền với một nền văn hóa cụ thể, bao gồm các phong tục, truyền thống và hoạt động của nó.
The way of life associated with a particular culture, including its customs, traditions, and activities.
Những thực hành, niềm tin và hành vi xã hội tập thể của một nhóm người.
The collective practices, beliefs, and social behavior of a group of people.
Sự hiện diện và biểu hiện của các biểu đạt văn hóa, chẳng hạn như nghệ thuật, âm nhạc và văn học, trong một xã hội.
The presence and manifestation of cultural expressions, such as art, music, and literature, within a society.
"Cultural life" đề cập đến tổng thể các hoạt động, giá trị, truyền thống và biểu hiện văn hóa trong một xã hội cụ thể. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa trong việc hình thành bản sắc cộng đồng và tạo ra mối liên kết giữa cá nhân. Ở Anh, thuật ngữ thường liên quan đến các hoạt động nghệ thuật và lễ hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm các khía cạnh thị trường và giải trí. Sự khác biệt này phản ánh cách thức văn hóa được tiêu thụ và thể hiện tại mỗi quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
