Bản dịch của từ Cultural life trong tiếng Việt

Cultural life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural life (Noun)

kˈʌltʃɚəl lˈaɪf
kˈʌltʃɚəl lˈaɪf
01

Lối sống gắn liền với một nền văn hóa cụ thể, bao gồm các phong tục, truyền thống và hoạt động của nó.

The way of life associated with a particular culture, including its customs, traditions, and activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những thực hành, niềm tin và hành vi xã hội tập thể của một nhóm người.

The collective practices, beliefs, and social behavior of a group of people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hiện diện và biểu hiện của các biểu đạt văn hóa, chẳng hạn như nghệ thuật, âm nhạc và văn học, trong một xã hội.

The presence and manifestation of cultural expressions, such as art, music, and literature, within a society.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] Secondly, the fast food of modern can change people's eating habits because fast food can be found everywhere and is usually an inexpensive food choice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Cultural life

Không có idiom phù hợp