Bản dịch của từ Culturist trong tiếng Việt
Culturist
Culturist (Noun)
Bây giờ chủ yếu là sinh học. chủ yếu là nguyên tố thứ hai của hợp chất. người tham gia vào việc trồng trọt hoặc nuôi trồng động vật, thực vật, vi sinh vật, v.v., đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên môn.
Now chiefly biology chiefly as the second element of compounds a person involved in the cultivation or culture of animals plants microoganisms etc especially in a professional capacity.
The culturist studied urban gardens for social benefits in communities.
Người làm văn hóa đã nghiên cứu các khu vườn đô thị vì lợi ích xã hội.
Many culturists do not focus on social issues in their research.
Nhiều người làm văn hóa không tập trung vào các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của họ.
Are culturists important for promoting social sustainability in cities?
Liệu người làm văn hóa có quan trọng trong việc thúc đẩy sự bền vững xã hội ở các thành phố không?
Maria is a culturist who promotes local art in her community.
Maria là một người yêu văn hóa, người quảng bá nghệ thuật địa phương trong cộng đồng của cô.
Many people are not culturists, ignoring the importance of cultural events.
Nhiều người không phải là người yêu văn hóa, phớt lờ tầm quan trọng của các sự kiện văn hóa.
Is John a culturist who supports traditional music festivals?
John có phải là một người yêu văn hóa, người ủng hộ các lễ hội âm nhạc truyền thống không?
Từ "culturist" dùng để chỉ người thực hành hoặc ủng hộ cho văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa, nghệ thuật và xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng rộng rãi hơn, thường bị thay thế bởi các thuật ngữ như "cultural advocate".
Từ "culturist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultura", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "trồng trọt". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, được sử dụng nhằm chỉ những người nghiên cứu và thúc đẩy các hoạt động văn hóa cũng như sự phát triển của nghệ thuật. Sự kết nối này phản ánh vai trò của người "culturist" trong việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa, qua đó góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa.
Từ "culturist" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về lĩnh vực văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về văn hóa, giáo dục hoặc trong các tổ chức thúc đẩy nghệ thuật và di sản văn hóa. Từ "culturist" gợi lên sự chú ý đến vai trò của cá nhân trong việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa.