Bản dịch của từ Cupid's bow trong tiếng Việt
Cupid's bow
Noun [U/C]

Cupid's bow (Noun)
kjˈupədz bˈaʊ
kjˈupədz bˈaʊ
01
Hình dạng cong của môi trên, giống như chiếc cung mà cupid sử dụng trong thần thoại.
The curved shape of the upper lip, resembling the bow used by cupid in mythology.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Biểu tượng đại diện cho tình yêu lãng mạn, thường được miêu tả trong nghệ thuật và văn học.
Symbolic representation of romantic love, often depicted in art and literature.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cupid's bow
Không có idiom phù hợp