Bản dịch của từ Curb sign trong tiếng Việt

Curb sign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curb sign (Noun)

kɝˈb sˈaɪn
kɝˈb sˈaɪn
01

Biển báo được đăng tại khu vực lề đường thường để thông báo hoặc hướng dẫn tài xế và người đi bộ về các quy định đỗ xe hoặc giao thông.

A sign posted at the curb area usually to inform or instruct drivers and pedestrians about parking or traffic regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dấu hiệu chỉ định các hạn chế, điều kiện hoặc hướng dẫn liên quan đến khu vực lề đường của một con phố.

A marker that indicates restrictions, conditions, or directions related to the curb area of a street.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại biển hiệu thường được sử dụng trong các khu đô thị để quản lý lưu lượng giao thông và đảm bảo an toàn công cộng.

A type of signage often used in urban environments to manage traffic flow and ensure public safety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curb sign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curb sign

Không có idiom phù hợp