Bản dịch của từ Curcumin trong tiếng Việt

Curcumin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curcumin (Noun)

kɝˈkjəmən
kɝˈkjəmən
01

Một hợp chất phenolic màu vàng sáng là thành phần chính của bột nghệ, được sử dụng làm màu thực phẩm và hương liệu cũng như thực phẩm bổ sung trong chế độ ăn uống.

A bright yellow phenolic compound that is the main constituent of turmeric powder used as a food colouring and flavouring and as a dietary supplement.

Ví dụ

Curcumin is a popular supplement for enhancing overall health and wellness.

Curcumin là một loại thực phẩm bổ sung phổ biến để cải thiện sức khỏe.

Many people do not know curcumin can reduce inflammation effectively.

Nhiều người không biết rằng curcumin có thể giảm viêm hiệu quả.

Is curcumin beneficial for mental health according to recent studies?

Curcumin có lợi cho sức khỏe tâm thần theo các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curcumin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curcumin

Không có idiom phù hợp