Bản dịch của từ Turmeric trong tiếng Việt

Turmeric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turmeric (Noun)

tˈɝɹməɹɪk
tˈɝɹməɹɪk
01

Cây châu á mà nghệ được lấy từ đó.

The asian plant from which turmeric is obtained.

Ví dụ

Turmeric is popular in many Asian dishes like curry and rice.

Nghệ rất phổ biến trong nhiều món ăn châu Á như cà ri và cơm.

Turmeric is not commonly used in Western cuisine or recipes.

Nghệ không thường được sử dụng trong ẩm thực hoặc công thức phương Tây.

Is turmeric a key ingredient in traditional Asian medicine practices?

Nghệ có phải là thành phần chính trong các phương pháp y học truyền thống châu Á không?

02

Một loại bột thơm màu vàng sáng thu được từ thân rễ của một loại cây thuộc họ gừng, được sử dụng làm hương liệu và tạo màu trong nấu ăn châu á và trước đây được dùng làm thuốc nhuộm vải.

A bright yellow aromatic powder obtained from the rhizome of a plant of the ginger family used for flavouring and colouring in asian cooking and formerly as a fabric dye.

Ví dụ

Turmeric is popular in Asian dishes like curry and rice.

Nghệ rất phổ biến trong các món ăn châu Á như cà ri và cơm.

Turmeric is not commonly used in Western cuisine or baking.

Nghệ không thường được sử dụng trong ẩm thực phương Tây hay nướng bánh.

Is turmeric a key ingredient in traditional Vietnamese cooking?

Nghệ có phải là nguyên liệu chính trong ẩm thực truyền thống Việt Nam không?

Dạng danh từ của Turmeric (Noun)

SingularPlural

Turmeric

Turmerics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turmeric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turmeric

Không có idiom phù hợp