Bản dịch của từ Turmeric trong tiếng Việt
Turmeric

Turmeric (Noun)
Turmeric is popular in many Asian dishes like curry and rice.
Nghệ rất phổ biến trong nhiều món ăn châu Á như cà ri và cơm.
Turmeric is not commonly used in Western cuisine or recipes.
Nghệ không thường được sử dụng trong ẩm thực hoặc công thức phương Tây.
Is turmeric a key ingredient in traditional Asian medicine practices?
Nghệ có phải là thành phần chính trong các phương pháp y học truyền thống châu Á không?
Một loại bột thơm màu vàng sáng thu được từ thân rễ của một loại cây thuộc họ gừng, được sử dụng làm hương liệu và tạo màu trong nấu ăn châu á và trước đây được dùng làm thuốc nhuộm vải.
A bright yellow aromatic powder obtained from the rhizome of a plant of the ginger family used for flavouring and colouring in asian cooking and formerly as a fabric dye.
Turmeric is popular in Asian dishes like curry and rice.
Nghệ rất phổ biến trong các món ăn châu Á như cà ri và cơm.
Turmeric is not commonly used in Western cuisine or baking.
Nghệ không thường được sử dụng trong ẩm thực phương Tây hay nướng bánh.
Is turmeric a key ingredient in traditional Vietnamese cooking?
Nghệ có phải là nguyên liệu chính trong ẩm thực truyền thống Việt Nam không?
Dạng danh từ của Turmeric (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turmeric | Turmerics |
Họ từ
Curcuma, hay nghệ, là một loại củ cây thuộc họ Gừng, có màu vàng tươi và thường được dùng làm gia vị trong ẩm thực và là nguyên liệu trong y học cổ truyền. Trong tiếng Anh, từ "turmeric" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, nghệ thường được biết đến với công dụng tăng cường hương vị và màu sắc trong các món ăn như cà ri.
Từ "turmeric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terra merita", có nghĩa là "đất xứng đáng". Từ này phản ánh sự kết hợp giữa màu vàng của củ nghệ và tầm quan trọng của nó trong các nền văn hóa ẩm thực và y học. Nghệ, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Ấn Độ và các nền văn hóa khác, đã trở thành biểu tượng của sự chữa lành và sắc đẹp. Việc sử dụng thuật ngữ này hiện nay thường liên quan đến các phẩm chất tự nhiên và lợi ích sức khỏe của nó.
Từ "turmeric" (nghệ) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thực phẩm, sức khỏe hoặc các chủ đề liên quan đến văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, "turmeric" có thể được nhắc đến trong bối cảnh bàn luận về lợi ích sức khỏe hoặc các truyền thống ẩm thực. Từ này thường liên quan đến các tình huống về dinh dưỡng và y học cổ truyền.