Bản dịch của từ Curlew trong tiếng Việt

Curlew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curlew (Noun)

kˈɝɹlu
kˈɝɹlu
01

Một loài chim lội nước lớn thuộc họ chim sáo, với mỏ dài cong xuống, bộ lông có sọc nâu và thường có giọng kêu hai nốt tăng dần đặc biệt.

A large wading bird of the sandpiper family with a long downcurved bill brown streaked plumage and frequently a distinctive ascending twonote call.

Ví dụ

The curlew nests near wetlands in the summer months.

Chim curlew làm tổ gần vùng đất ngập nước vào mùa hè.

Many people do not recognize the curlew's unique call.

Nhiều người không nhận ra tiếng kêu đặc trưng của chim curlew.

Is the curlew endangered in our local area?

Chim curlew có bị đe dọa ở khu vực địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curlew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curlew

Không có idiom phù hợp