Bản dịch của từ Currency basket trong tiếng Việt

Currency basket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currency basket (Noun)

kɝˈənsi bˈæskət
kɝˈənsi bˈæskət
01

Tập hợp của nhiều loại tiền tệ dùng để đo giá trị của một loại tiền tệ hoặc so sánh nó với những loại khác.

A collection of various currencies used to measure the value of a currency or compare it against others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số theo dõi hiệu suất của một tập hợp các loại tiền tệ cụ thể so với một loại tiền tệ cơ sở.

An index that tracks the performance of a specific set of currencies against a base currency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ được sử dụng bởi các nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp để đa dạng hóa rủi ro ngoại hối.

A tool used by investors or businesses to diversify foreign exchange risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Currency basket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Currency basket

Không có idiom phù hợp