Bản dịch của từ Currency basket trong tiếng Việt
Currency basket
Noun [U/C]

Currency basket (Noun)
kɝˈənsi bˈæskət
kɝˈənsi bˈæskət
01
Tập hợp của nhiều loại tiền tệ dùng để đo giá trị của một loại tiền tệ hoặc so sánh nó với những loại khác.
A collection of various currencies used to measure the value of a currency or compare it against others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số theo dõi hiệu suất của một tập hợp các loại tiền tệ cụ thể so với một loại tiền tệ cơ sở.
An index that tracks the performance of a specific set of currencies against a base currency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Currency basket
Không có idiom phù hợp