Bản dịch của từ Cursive writing trong tiếng Việt

Cursive writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursive writing (Noun)

kɝˈsɨv ɹˈaɪtɨŋ
kɝˈsɨv ɹˈaɪtɨŋ
01

Một phong cách viết chữ mà các chữ cái được nối với nhau theo cách lưu loát.

A style of penmanship in which the letters are connected to each other in a flowing manner.

Ví dụ

Cursive writing is often used in personal letters and notes.

Chữ viết nghiêng thường được sử dụng trong thư và ghi chú cá nhân.

Cursive writing is not common in digital communication today.

Chữ viết nghiêng không phổ biến trong giao tiếp kỹ thuật số ngày nay.

Is cursive writing still taught in schools across America?

Chữ viết nghiêng vẫn được dạy trong các trường học ở Mỹ không?

02

Viết chữ nối thường được dạy ở trường như một cách để cải thiện tốc độ và sự lưu loát trong viết.

Cursive writing is often taught in schools as a way to improve speed and fluidity in writing.

Ví dụ

Cursive writing helps children express their thoughts more fluidly.

Chữ viết nghiêng giúp trẻ em diễn đạt suy nghĩ một cách linh hoạt hơn.

Cursive writing does not slow down students during exams.

Chữ viết nghiêng không làm chậm sinh viên trong các kỳ thi.

Is cursive writing still taught in schools today?

Chữ viết nghiêng có còn được dạy ở trường hôm nay không?

03

Một hình thức viết mà các chữ cái thường được nghiêng và nối với nhau, thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức.

A form of writing where letters are usually slanted and connected, commonly used in formal documents.

Ví dụ

Cursive writing is often used in formal invitations and announcements.

Chữ viết nghiêng thường được sử dụng trong thư mời và thông báo chính thức.

Cursive writing is not common in everyday texting among young people.

Chữ viết nghiêng không phổ biến trong việc nhắn tin hàng ngày của giới trẻ.

Is cursive writing still taught in schools today?

Chữ viết nghiêng còn được dạy trong các trường học ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cursive writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cursive writing

Không có idiom phù hợp