Bản dịch của từ Cursive writing trong tiếng Việt
Cursive writing
Noun [U/C]

Cursive writing(Noun)
kɝˈsɨv ɹˈaɪtɨŋ
kɝˈsɨv ɹˈaɪtɨŋ
01
Một phong cách viết chữ mà các chữ cái được nối với nhau theo cách lưu loát.
A style of penmanship in which the letters are connected to each other in a flowing manner.
Ví dụ
Ví dụ
