Bản dịch của từ Cursive writing trong tiếng Việt
Cursive writing

Cursive writing (Noun)
Một phong cách viết chữ mà các chữ cái được nối với nhau theo cách lưu loát.
A style of penmanship in which the letters are connected to each other in a flowing manner.
Cursive writing is often used in personal letters and notes.
Chữ viết nghiêng thường được sử dụng trong thư và ghi chú cá nhân.
Cursive writing is not common in digital communication today.
Chữ viết nghiêng không phổ biến trong giao tiếp kỹ thuật số ngày nay.
Is cursive writing still taught in schools across America?
Chữ viết nghiêng vẫn được dạy trong các trường học ở Mỹ không?
Cursive writing helps children express their thoughts more fluidly.
Chữ viết nghiêng giúp trẻ em diễn đạt suy nghĩ một cách linh hoạt hơn.
Cursive writing does not slow down students during exams.
Chữ viết nghiêng không làm chậm sinh viên trong các kỳ thi.
Is cursive writing still taught in schools today?
Chữ viết nghiêng có còn được dạy ở trường hôm nay không?
Cursive writing is often used in formal invitations and announcements.
Chữ viết nghiêng thường được sử dụng trong thư mời và thông báo chính thức.
Cursive writing is not common in everyday texting among young people.
Chữ viết nghiêng không phổ biến trong việc nhắn tin hàng ngày của giới trẻ.
Is cursive writing still taught in schools today?
Chữ viết nghiêng còn được dạy trong các trường học ngày nay không?