Bản dịch của từ Curtailing trong tiếng Việt
Curtailing

Curtailing (Verb)
Giảm mức độ hoặc số lượng; áp đặt một hạn chế đối với.
Reduce in extent or quantity impose a restriction on.
The government is curtailing funding for social programs this year.
Chính phủ đang cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
They are not curtailing access to education for low-income families.
Họ không cắt giảm quyền truy cập giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp.
Is curtailing social services a solution to budget problems?
Cắt giảm dịch vụ xã hội có phải là giải pháp cho vấn đề ngân sách không?
Dạng động từ của Curtailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curtail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curtailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curtailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curtails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curtailing |
Curtailing (Idiom)
The government is curtailing protests to maintain public order in cities.
Chính phủ đang hạn chế biểu tình để duy trì trật tự công cộng ở các thành phố.
They are not curtailing freedom of speech in the new law.
Họ không hạn chế tự do ngôn luận trong luật mới.
Are they curtailing social gatherings due to the recent health crisis?
Họ có đang hạn chế các buổi tụ tập xã hội do cuộc khủng hoảng sức khỏe gần đây không?
Họ từ
Từ "curtailing" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là giảm bớt, cắt giảm hoặc hạn chế sự phát triển của một cái gì đó. Từ này thường dùng trong bối cảnh chính sách, tài chính hoặc quản lý, nơi mà việc tiết giảm quy mô hoặc phạm vi là cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, có thể kiến thức về ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt tùy thuộc vào các lĩnh vực cụ thể.
Từ "curtailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "curtailare", kết hợp với tiền tố "curtus", nghĩa là "ngắn lại". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa cắt giảm hoặc hạn chế, bắt nguồn từ các thực tiễn cắt bỏ phần thừa để đạt được sự ngắn gọn hoặc hiệu quả. Ngày nay, từ "curtailing" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh quản lý thời gian, chi phí và tài nguyên, thể hiện sự cần thiết phải giảm thiểu những yếu tố không cần thiết.
Từ "curtailing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm thiểu, cắt giảm hay hạn chế, liên quan đến các chủ đề như chính sách, quản lý tài nguyên và trách nhiệm xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, "curtailing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tiết kiệm chi phí, sự bền vững và quy định pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
