Bản dịch của từ Curule leg trong tiếng Việt

Curule leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curule leg (Noun)

kjˈʊɹəl lˈɛɡ
kjˈʊɹəl lˈɛɡ
01

Một loại ghế được sử dụng bởi các quan chức cao cấp của la mã, đặc trưng bởi những chân ghế cong.

A type of chair traditionally used by high-ranking roman officials, characterized by its curved legs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kiểu thiết kế chân đặc biệt thường thấy trong đồ nội thất la mã, nổi bật với vẻ đẹp và sức mạnh.

A specific style of leg design often found in roman furniture, noted for its elegance and strength.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong cách sử dụng hiện đại, nó có thể chỉ bất kỳ chân đồ nội thất nào có hình dạng cong, gợi nhớ đến thiết kế la mã ban đầu.

In modern usage, it can refer to any furniture leg that has a curved shape, reminiscent of the original roman design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curule leg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curule leg

Không có idiom phù hợp