Bản dịch của từ Curule leg trong tiếng Việt
Curule leg
Noun [U/C]

Curule leg(Noun)
kjˈʊɹəl lˈɛɡ
kjˈʊɹəl lˈɛɡ
01
Một loại ghế được sử dụng bởi các quan chức cao cấp của La Mã, đặc trưng bởi những chân ghế cong.
A type of chair traditionally used by high-ranking Roman officials, characterized by its curved legs.
Ví dụ
Ví dụ
