Bản dịch của từ Custodial sentences trong tiếng Việt
Custodial sentences
Custodial sentences (Noun)
Một hình phạt buộc tội phạm phải chịu án tù.
A sentence that imposes a term of imprisonment on a convicted person.
Many custodial sentences are given for serious crimes like robbery.
Nhiều bản án tù giam được đưa ra cho các tội nghiêm trọng như cướp.
Custodial sentences do not always deter crime in society.
Bản án tù giam không phải lúc nào cũng ngăn chặn tội phạm trong xã hội.
Are custodial sentences effective in reducing repeat offenses?
Các bản án tù giam có hiệu quả trong việc giảm tái phạm không?
Một thuật ngữ pháp lý cho một loại hình phạt liên quan đến sự giam giữ.
A legal term for a type of punishment involving confinement.
Many custodial sentences are given for serious crimes like robbery.
Nhiều bản án tù giam được đưa ra cho các tội nghiêm trọng như cướp.",
Judges do not often impose custodial sentences for minor offenses.
Các thẩm phán không thường áp dụng án tù giam cho các vi phạm nhỏ.",
Are custodial sentences effective in reducing crime rates in society?
Các bản án tù giam có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Hình phạt yêu cầu một khoảng thời gian phải chịu đựng trong một cơ sở cải huấn.
Sentences that require a period of time served in a correctional facility.
Judges often issue custodial sentences for serious crimes like robbery.
Thẩm phán thường đưa ra bản án tù cho các tội nghiêm trọng như cướp.
Custodial sentences do not always lead to rehabilitation for offenders.
Bản án tù không phải lúc nào cũng dẫn đến sự cải tạo cho tội phạm.
What factors influence the length of custodial sentences in the US?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian của bản án tù ở Mỹ?
Câu "custodial sentences" đề cập đến hình phạt tù giam mà tòa án áp dụng đối với những người phạm tội. Các hình phạt này thường được áp dụng cho những tội nghiêm trọng hơn và có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt trong tiếng Anh Mỹ có thể trang trọng hơn trong ngữ cảnh pháp lý. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách một số thuật ngữ pháp lý khác nhau có thể được sử dụng.