Bản dịch của từ Custodial sentences trong tiếng Việt

Custodial sentences

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custodial sentences (Noun)

kəstˈoʊdiəl sˈɛntənsəz
kəstˈoʊdiəl sˈɛntənsəz
01

Một hình phạt buộc tội phạm phải chịu án tù.

A sentence that imposes a term of imprisonment on a convicted person.

Ví dụ

Many custodial sentences are given for serious crimes like robbery.

Nhiều bản án tù giam được đưa ra cho các tội nghiêm trọng như cướp.

Custodial sentences do not always deter crime in society.

Bản án tù giam không phải lúc nào cũng ngăn chặn tội phạm trong xã hội.

Are custodial sentences effective in reducing repeat offenses?

Các bản án tù giam có hiệu quả trong việc giảm tái phạm không?

02

Một thuật ngữ pháp lý cho một loại hình phạt liên quan đến sự giam giữ.

A legal term for a type of punishment involving confinement.

Ví dụ

Many custodial sentences are given for serious crimes like robbery.

Nhiều bản án tù giam được đưa ra cho các tội nghiêm trọng như cướp.",

Judges do not often impose custodial sentences for minor offenses.

Các thẩm phán không thường áp dụng án tù giam cho các vi phạm nhỏ.",

Are custodial sentences effective in reducing crime rates in society?

Các bản án tù giam có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?

03

Hình phạt yêu cầu một khoảng thời gian phải chịu đựng trong một cơ sở cải huấn.

Sentences that require a period of time served in a correctional facility.

Ví dụ

Judges often issue custodial sentences for serious crimes like robbery.

Thẩm phán thường đưa ra bản án tù cho các tội nghiêm trọng như cướp.

Custodial sentences do not always lead to rehabilitation for offenders.

Bản án tù không phải lúc nào cũng dẫn đến sự cải tạo cho tội phạm.

What factors influence the length of custodial sentences in the US?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian của bản án tù ở Mỹ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Custodial sentences cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Custodial sentences

Không có idiom phù hợp