Bản dịch của từ Customer dissatisfaction trong tiếng Việt

Customer dissatisfaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer dissatisfaction (Noun)

kˈʌstəmɚ dˌɪsætɨsfˈækʃən
kˈʌstəmɚ dˌɪsætɨsfˈækʃən
01

Tình trạng không hài lòng hoặc không thỏa mãn về sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng nhận được.

The state of being unhappy or unsatisfied with a product or service provided to a customer

Ví dụ

Many customers expressed dissatisfaction with the new city bus service.

Nhiều khách hàng bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ xe buýt mới.

Customer dissatisfaction is not common in our local restaurants.

Sự không hài lòng của khách hàng không phổ biến ở các nhà hàng địa phương.

How can we reduce customer dissatisfaction in our community services?

Chúng ta có thể giảm sự không hài lòng của khách hàng trong dịch vụ cộng đồng như thế nào?

02

Cảm giác hoặc trải nghiệm không hài lòng phát sinh từ việc không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng.

The feeling or experience of displeasure arising from the failure to meet customer expectations

Ví dụ

Customer dissatisfaction increased after the new policy was implemented last month.

Sự không hài lòng của khách hàng tăng lên sau khi chính sách mới được áp dụng.

Customer dissatisfaction does not help improve our service quality at all.

Sự không hài lòng của khách hàng không giúp cải thiện chất lượng dịch vụ của chúng tôi.

Is customer dissatisfaction common in social service organizations like Red Cross?

Liệu sự không hài lòng của khách hàng có phổ biến trong các tổ chức dịch vụ xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?

03

Một chỉ số quan trọng được các doanh nghiệp sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách hàng và cải thiện dịch vụ.

A crucial metric used by businesses to assess customer satisfaction and improve service

Ví dụ

Customer dissatisfaction increased after the new policy was implemented last year.

Sự không hài lòng của khách hàng tăng lên sau khi chính sách mới được thực hiện.

Customer dissatisfaction does not help businesses grow or attract new clients.

Sự không hài lòng của khách hàng không giúp doanh nghiệp phát triển hoặc thu hút khách hàng mới.

How can we reduce customer dissatisfaction in our social service programs?

Làm thế nào để chúng ta giảm sự không hài lòng của khách hàng trong các chương trình dịch vụ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer dissatisfaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer dissatisfaction

Không có idiom phù hợp