Bản dịch của từ Customer relation trong tiếng Việt

Customer relation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer relation (Noun)

kˈʌstəmɚ ɹilˈeɪʃən
kˈʌstəmɚ ɹilˈeɪʃən
01

Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng, thường chú trọng đến sự hài lòng và phản hồi của khách hàng.

The relationship between a business and its customers, often focused on customer satisfaction and feedback.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các thực hành và chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để quản lý tương tác với khách hàng và cải thiện sự trung thành của khách hàng.

The practices and strategies employed by businesses to manage interactions with customers and improve customer loyalty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc một ngành nghề chuyên môn tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng.

A field of study or a professional discipline that focuses on building and maintaining relationships with customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer relation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer relation

Không có idiom phù hợp