Bản dịch của từ Cut somebody some slack trong tiếng Việt
Cut somebody some slack

Cut somebody some slack (Phrase)
Để cho ai đó một cơ hội hoặc cho phép họ một chút lơi lỏng trong một tình huống mà họ có thể đang gặp khó khăn.
To give someone a break or to allow them some leeway or relaxation in a situation where they may be struggling.
The teacher decided to cut John some slack during exam week.
Giáo viên quyết định cho John một chút thời gian thư giãn trong tuần thi.
They did not cut Sarah any slack for her late assignment.
Họ không cho Sarah một chút thời gian nào cho bài tập muộn.
Can you cut your friend some slack for making mistakes?
Bạn có thể cho bạn của mình một chút thời gian vì đã mắc lỗi không?
The teacher cut John some slack during his difficult time.
Giáo viên đã nới lỏng cho John trong thời gian khó khăn.
The manager did not cut the team any slack this month.
Quản lý đã không nới lỏng cho đội trong tháng này.
Will the community cut Sarah some slack for her mistakes?
Cộng đồng có nới lỏng cho Sarah vì những sai lầm của cô ấy không?
During the meeting, we should cut Sarah some slack today.
Trong cuộc họp, chúng ta nên cho Sarah một chút thời gian hôm nay.
I don't think we should cut John some slack this time.
Tôi không nghĩ chúng ta nên cho John một chút thời gian lần này.
Should we cut our friends some slack after their recent mistakes?
Chúng ta có nên cho bạn bè một chút thời gian sau những sai lầm gần đây không?
Cụm từ "cut somebody some slack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa thông cảm hoặc nới lỏng yêu cầu đối với ai đó trong tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự khoan dung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể xuất hiện thêm các ngữ điệu và cách diễn đạt địa phương. Cách sử dụng cụm từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh không chính thức, nhằm khuyến khích sự linh hoạt trong mối quan hệ xã hội.