Bản dịch của từ Czar trong tiếng Việt
Czar

Czar (Noun)
The czar of education implemented new policies in schools.
Người đứng đầu giáo dục đã triển khai chính sách mới trong các trường học.
The czar of healthcare focused on improving medical services nationwide.
Người đứng đầu y tế tập trung vào việc cải thiện dịch vụ y tế trên toàn quốc.
The czar of transportation worked on enhancing public transit systems.
Người đứng đầu giao thông đã làm việc để nâng cao hệ thống giao thông công cộng.
Cách viết khác của tsar (đặc biệt phổ biến trong tiếng anh mỹ)
Alternative spelling of tsar (especially common in american english)
The czar ruled over the empire with absolute power.
Người czar cai trị đế chế với quyền lực tuyệt đối.
The czar's decisions greatly impacted the country's social structure.
Quyết định của người czar ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội của đất nước.
The czar's coronation ceremony was a grand social event.
Lễ đăng quang của người czar là một sự kiện xã hội lớn lao.
Họ từ
Từ "czar" (tiếng Việt: "sa hoàng") có nguồn gốc từ tiếng Nga, chỉ vị vua hoặc người cai trị tối cao trong các thời kỳ trước đây ở Nga. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này cũng được sử dụng để chỉ một người lãnh đạo có quyền lực trong một lĩnh vực cụ thể, như "drug czar" (người đứng đầu vấn đề ma túy). Ở Anh, thuật ngữ tương tự là "tsar", nhưng thường ít được sử dụng hơn và mang sắc thái trang trọng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong văn viết.
Từ "czar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Caesar", từ tên gọi của Julius Caesar, một nhà lãnh đạo nổi tiếng của La Mã. Trong tiếng Slav, "czar" (hoặc "tsar") được sử dụng để chỉ các vị vua của Nga, bắt đầu từ thế kỷ 16. Từ này phản ánh quyền lực tối thượng và sự chuyên chế của những người cai trị. Hiện nay, "czar" cũng được dùng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ các nhà lãnh đạo hoặc người chịu trách nhiệm cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "czar" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, và Speaking, do tính chất đặc thù và lịch sử của thuật ngữ này, thường gắn liền với các chủ đề chính trị. Tuy nhiên, trong Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận bàn về quyền lực hay chính phủ. Ngoài ra, "czar" thường được dùng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ một người đứng đầu hoặc phụ trách một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như "drug czar" trong chính sách liên quan đến ma túy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp