Bản dịch của từ Czar trong tiếng Việt

Czar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Czar (Noun)

zˈɑɹ
zˈɑɹ
01

(thông tục, chính trị hoa kỳ) một quan chức được bổ nhiệm có nhiệm vụ quản lý hoặc giám sát một khu vực cụ thể.

(informal, us politics) an appointed official tasked to regulate or oversee a specific area.

Ví dụ

The czar of education implemented new policies in schools.

Người đứng đầu giáo dục đã triển khai chính sách mới trong các trường học.

The czar of healthcare focused on improving medical services nationwide.

Người đứng đầu y tế tập trung vào việc cải thiện dịch vụ y tế trên toàn quốc.

The czar of transportation worked on enhancing public transit systems.

Người đứng đầu giao thông đã làm việc để nâng cao hệ thống giao thông công cộng.

02

Cách viết khác của tsar (đặc biệt phổ biến trong tiếng anh mỹ)

Alternative spelling of tsar (especially common in american english)

Ví dụ

The czar ruled over the empire with absolute power.

Người czar cai trị đế chế với quyền lực tuyệt đối.

The czar's decisions greatly impacted the country's social structure.

Quyết định của người czar ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội của đất nước.

The czar's coronation ceremony was a grand social event.

Lễ đăng quang của người czar là một sự kiện xã hội lớn lao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/czar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Czar

Không có idiom phù hợp